danh từ, số nhiều dùng như số ít
(y học) phép chữa bằng tia X, phép chữa rơngen
xạ trị
/ˌreɪdiəʊˈθerəpi//ˌreɪdiəʊˈθerəpi/Từ "radiotherapy" là sự kết hợp của hai từ tiếng Hy Lạp: "radio" và "therapy". * "Radio" bắt nguồn từ tiếng Latin "radius", nghĩa là "tia", ám chỉ bức xạ điện từ được sử dụng trong quá trình điều trị. * "Therapy" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "therapeia", nghĩa là "treatment" hoặc "chữa lành". Do đó, "radiotherapy" theo nghĩa đen có nghĩa là "điều trị bằng tia", phản ánh việc sử dụng bức xạ để nhắm mục tiêu và tiêu diệt các tế bào ung thư.
danh từ, số nhiều dùng như số ít
(y học) phép chữa bằng tia X, phép chữa rơngen
Bệnh nhân ung thư đã được xạ trị như một phần của phác đồ điều trị.
Xạ trị thường được sử dụng để điều trị một số loại ung thư, bao gồm ung thư tuyến tiền liệt và ung thư vú.
Bác sĩ giải thích về các tác dụng phụ tiềm ẩn của xạ trị như mệt mỏi, kích ứng da và rụng tóc.
Bệnh viện đã thành lập nhóm hỗ trợ cho những bệnh nhân đang xạ trị, giúp họ đối phó với những thách thức về mặt cảm xúc và thể chất.
Xạ trị tiêu diệt tế bào ung thư bằng cách nhắm vào DNA của chúng và ngăn chặn chúng phân chia.
Thiết bị xạ trị có tính chuyên môn cao và đòi hỏi một đội ngũ kỹ thuật viên được đào tạo để vận hành.
Một số bệnh nhân ung thư cũng có thể được hóa trị và xạ trị cùng lúc, một phương pháp điều trị gọi là hóa xạ trị.
Xạ trị cũng có thể được sử dụng để thu nhỏ khối u trước khi phẫu thuật, một thủ thuật được gọi là liệu pháp tân hỗ trợ.
Tỷ lệ thành công của xạ trị phụ thuộc vào một số yếu tố, bao gồm loại và giai đoạn ung thư, cũng như sức khỏe tổng thể của bệnh nhân.
Sau khi hoàn tất xạ trị, bệnh nhân sẽ cần kiểm tra sức khỏe thường xuyên để theo dõi tiến triển và đảm bảo rằng ung thư không tái phát.