Định nghĩa của từ aversion therapy

aversion therapynoun

liệu pháp gây ác cảm

/əˈvɜːʃn θerəpi//əˈvɜːrʒn θerəpi/

Thuật ngữ "aversion therapy" được các nhà tâm lý học đặt ra vào những năm 1950 khi tìm kiếm phương pháp điều trị hành vi cho những người có hành vi cưỡng chế hoặc nghiện ngập, chẳng hạn như nghiện rượu, hút thuốc và rửa tay cưỡng chế. Tiền đề cơ bản của liệu pháp gây ác cảm là liên kết một hành vi hoặc kích thích không mong muốn với một kích thích khó chịu hoặc gây ác cảm, chẳng hạn như điện giật hoặc vị đắng khó chịu của một loại thuốc, để ngăn cản cá nhân đó tham gia vào hành vi không mong muốn trong tương lai. Kỹ thuật này đã bị chỉ trích vì khả năng gây hại cho bệnh nhân và: Có nhiều tranh luận về hiệu quả của nó và liệu những kết quả tích cực có bền vững trong thời gian dài hay không. Tuy nhiên, nghiên cứu trong lĩnh vực tâm lý học vẫn tiếp tục khám phá những phương pháp thay thế nhân đạo hơn, dựa trên bằng chứng cho liệu pháp gây ác cảm, chẳng hạn như liệu pháp nhận thức hành vi và các kỹ thuật dựa trên chánh niệm, nhằm mục đích thay đổi thái độ và niềm tin của bệnh nhân đối với hành vi không mong muốn thay vì dựa vào các kỹ thuật gây ác cảm.

namespace
Ví dụ:
  • A person struggling with a smoking addiction may undergo aversion therapy, where they are taught to associate the smell of smoke with a unpleasant taste or sensation in order to deter them from smoking.

    Người đang phải vật lộn với chứng nghiện thuốc lá có thể trải qua liệu pháp gây ác cảm, trong đó họ được dạy cách liên kết mùi khói với vị hoặc cảm giác khó chịu để ngăn họ hút thuốc.

  • Some individuals suffering from a severe fear of needles may opt for aversion therapy, which involves pairing the sight of a needle with a mild electric shock to lessen the fear response over time.

    Một số cá nhân mắc chứng sợ kim tiêm nghiêm trọng có thể lựa chọn liệu pháp gây ác cảm, bao gồm việc kết hợp việc nhìn thấy kim tiêm với một cú sốc điện nhẹ để giảm dần phản ứng sợ hãi theo thời gian.

  • Aversion therapy is a form of treatment used to help individuals overcome alcohol addiction, where they are forced to experience an unpleasant taste or sensation after consuming alcohol to deter further consumption.

    Liệu pháp gây ác cảm là một hình thức điều trị được sử dụng để giúp mọi người vượt qua chứng nghiện rượu, trong đó họ bị buộc phải trải nghiệm mùi vị hoặc cảm giác khó chịu sau khi uống rượu để ngăn chặn việc uống thêm.

  • For individuals with a crippling fear of public speaking, aversion therapy may involve speaking in front of small groups and experiencing mild, but consistent, discomfort, such as wearing tight shoes or a shock collar, until they are able to speak comfortably in a larger setting.

    Đối với những người mắc chứng sợ nói trước đám đông, liệu pháp điều trị ác cảm có thể bao gồm việc nói trước đám đông nhỏ và trải qua cảm giác khó chịu nhẹ nhưng dai dẳng, chẳng hạn như đi giày chật hoặc đeo vòng cổ điện, cho đến khi họ có thể nói thoải mái ở nơi đông người.

  • In an effort to help individuals with a driving phobia, aversion therapy may involve learning to associate the feeling of being in a moving vehicle with a mild electric shock, gradually increasing the shock until the individual can comfortably drive without experiencing anxiety.

    Để giúp những người mắc chứng sợ lái xe, liệu pháp điều trị có thể bao gồm việc học cách liên hệ cảm giác đang ở trong một phương tiện đang di chuyển với một cú sốc điện nhẹ, tăng dần mức độ sốc cho đến khi người đó có thể lái xe thoải mái mà không cảm thấy lo lắng.

  • Aversion therapy is sometimes used to help individuals overcome extreme disorders, such as trichotillomania (hair-pulling disorder), where an aversive stimulus, such as noise or an unpleasant smell, is used to deter the individual from pulling their hair.

    Liệu pháp gây ác cảm đôi khi được sử dụng để giúp mọi người vượt qua các rối loạn cực đoan, chẳng hạn như chứng nhổ tóc (rối loạn nhổ tóc), trong đó một kích thích gây ác cảm, chẳng hạn như tiếng ồn hoặc mùi khó chịu, được sử dụng để ngăn cản người đó nhổ tóc.

  • For individuals struggling with a gambling addiction, aversion therapy may involve associating the act of gambling with a mild electric shock, gradually lessening the shock as the individual learns to control their impulses.

    Đối với những cá nhân đang phải vật lộn với chứng nghiện cờ bạc, liệu pháp điều trị có thể bao gồm việc liên kết hành động cờ bạc với một cú sốc điện nhẹ, giảm dần cú sốc khi cá nhân đó học cách kiểm soát sự bốc đồng của mình.

  • A person facing a fear of enclosed spaces may undergo aversion therapy that involves gradually increasing the intensity of enclosed spaces, such as an ever-smaller box, while simultaneously introducing a mild electric shock, until the individual can comfortably enter and leave an enclosed space without experiencing anxiety.

    Một người mắc chứng sợ không gian kín có thể trải qua liệu pháp điều trị ác cảm bao gồm tăng dần cường độ của không gian kín, chẳng hạn như một chiếc hộp ngày càng nhỏ hơn, đồng thời gây ra một cú sốc điện nhẹ, cho đến khi người đó có thể thoải mái ra vào không gian kín mà không cảm thấy lo lắng.

  • For individuals with a fear of water, aversion therapy may involve learning to associate the feeling of water submerging their head with a mild electric shock, gradually lessening the shock as the individual learns to swim.

    Đối với những người sợ nước, liệu pháp điều trị chứng sợ nước có thể bao gồm việc học cách liên kết cảm giác nước ngập đầu với một cú sốc điện nhẹ, dần dần giảm bớt cú sốc khi người đó học bơi.

  • In a few rare cases, individuals suffering from a mental disorder such as obsessive-compulsive disorder (OCD), may opt for aversion therapy, such as hands

    Trong một số ít trường hợp hiếm hoi, những người mắc chứng rối loạn tâm thần như rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD) có thể lựa chọn liệu pháp gây ác cảm, chẳng hạn như dùng tay