Định nghĩa của từ chemotherapy

chemotherapynoun

Hóa trị

/ˌkiːməʊˈθerəpi//ˌkiːməʊˈθerəpi/

"Hóa trị" kết hợp các từ tiếng Hy Lạp "chemeia" (có nghĩa là "chemistry") và "therapeia" (có nghĩa là "treatment"). Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào đầu thế kỷ 20 để mô tả việc sử dụng hóa chất để điều trị bệnh. Các ví dụ ban đầu bao gồm việc sử dụng asen để điều trị bệnh giang mai và quinine để điều trị bệnh sốt rét. Mặc dù thuật ngữ này tương đối mới, nhưng khái niệm sử dụng hóa chất để điều trị bệnh đã có từ thời các nền văn minh cổ đại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(y học) phép chữa hoá học

namespace
Ví dụ:
  • The doctor advised Jane to undergo chemotherapy as part of her cancer treatment plan.

    Bác sĩ khuyên Jane nên thực hiện hóa trị như một phần trong phác đồ điều trị ung thư của cô.

  • The chemotherapy sessions were grueling, but Miguel remained hopeful and committed to completing the course of treatment.

    Các đợt hóa trị rất mệt mỏi, nhưng Miguel vẫn giữ vững hy vọng và quyết tâm hoàn thành liệu trình điều trị.

  • Rebecca's chemotherapy began last week, and she has been experiencing some fatigue and nausea as a result.

    Đợt hóa trị của Rebecca bắt đầu vào tuần trước và cô ấy bắt đầu cảm thấy mệt mỏi và buồn nôn.

  • The chemotherapy drugs were extremely strong and left Helen feeling weak and exhausted.

    Thuốc hóa trị cực kỳ mạnh và khiến Helen cảm thấy yếu và kiệt sức.

  • After several rounds of chemotherapy, the scan revealed that the tumor had shrunk significantly.

    Sau nhiều đợt hóa trị, kết quả chụp cắt lớp cho thấy khối u đã co lại đáng kể.

  • Grace scheduled her chemotherapy appointments on Thursdays, as it was the only day of the week that she had free from work obligations.

    Grace lên lịch hẹn hóa trị vào thứ năm vì đó là ngày duy nhất trong tuần cô không phải làm việc.

  • The chemotherapy ward was a sterile environment, filled with patients receiving various types of cancer treatments.

    Khoa hóa trị là một môi trường vô trùng, nơi tập trung nhiều bệnh nhân đang được điều trị bằng nhiều loại phương pháp điều trị ung thư khác nhau.

  • Carla's chemotherapy sessions sometimes affected her taste buds, causing her to dislike foods that she normally enjoyed.

    Các đợt hóa trị của Carla đôi khi ảnh hưởng đến vị giác của cô, khiến cô không thích những món ăn mà cô thường thích.

  • The chemotherapy nurse explained the side effects that David might experience and cautioned him to drink plenty of water.

    Y tá điều trị hóa chất đã giải thích về các tác dụng phụ mà David có thể gặp phải và cảnh báo anh ấy phải uống nhiều nước.

  • Tom's chemotherapy treatment had finished, and now he was in the follow-up phase, undergoing regular check-ups to make sure the cancer had not returned.

    Quá trình điều trị hóa trị của Tom đã kết thúc và hiện anh đang trong giai đoạn theo dõi, kiểm tra sức khỏe định kỳ để đảm bảo bệnh ung thư không tái phát.