Định nghĩa của từ family therapy

family therapynoun

liệu pháp gia đình

/ˌfæməli ˈθerəpi//ˌfæməli ˈθerəpi/

Thuật ngữ "family therapy" bắt nguồn từ những năm 1950 tại Hoa Kỳ như một phần của sự hiểu biết ngày càng tăng trong lĩnh vực tâm lý học rằng các vấn đề sức khỏe tâm thần và các kiểu hành vi không phải là riêng biệt đối với cá nhân mà liên quan đến động lực xã hội và cảm xúc trong gia đình. Thuật ngữ này được đặt ra bởi nhà tâm lý học Murray Bowen, người tin rằng gia đình có thể được coi là hệ thống khép kín hoặc "đơn vị cảm xúc" duy trì sự cân bằng tinh tế hoặc "cân bằng nội môi". Khái niệm về liệu pháp gia đình đã thách thức sự tập trung truyền thống vào liệu pháp cá nhân và mở đường cho một phương pháp tiếp cận đa thế hệ và có hệ thống để điều trị các vấn đề liên quan đến gia đình như sự cố giao tiếp, xung đột và đau khổ về mặt cảm xúc. Ngày nay, liệu pháp gia đình tiếp tục là một phương thức được công nhận rộng rãi và được tôn trọng trong lĩnh vực tâm lý học, với vô số chuyên gia và tổ chức cung cấp dịch vụ và đào tạo chuyên biệt.

namespace
Ví dụ:
  • The Smiths have been attending family therapy sessions for six months in order to address their communication issues and rebuild their relationships.

    Gia đình Smith đã tham gia các buổi trị liệu gia đình trong sáu tháng để giải quyết các vấn đề giao tiếp và xây dựng lại các mối quan hệ của họ.

  • The Johnson family has a long history of mental health issues, which is why they decided to seek the help of a family therapist to better understand and manage their disorders.

    Gia đình Johnson có tiền sử lâu dài về các vấn đề sức khỏe tâm thần, đó là lý do tại sao họ quyết định tìm kiếm sự giúp đỡ của một nhà trị liệu gia đình để hiểu rõ hơn và kiểm soát các rối loạn của mình.

  • The Davies family is currently participating in family therapy as a way to cope with the stress and difficulties caused by a parent's recent illness.

    Gia đình Davies hiện đang tham gia liệu pháp gia đình như một cách để đối phó với căng thẳng và khó khăn do căn bệnh gần đây của cha mẹ gây ra.

  • The Jones family has found that family therapy has helped them learn how to set boundaries and communicate effectively with one another.

    Gia đình Jones nhận thấy rằng liệu pháp gia đình đã giúp họ học cách đặt ra ranh giới và giao tiếp hiệu quả với nhau.

  • The Rodriguez family has been attending family therapy for two years, during which time they have seen significant improvements in their overall functioning and sense of cohesiveness.

    Gia đình Rodriguez đã tham gia liệu pháp gia đình trong hai năm, trong thời gian đó họ đã thấy sự cải thiện đáng kể về chức năng chung và tinh thần gắn kết.

  • The Thomas family initially resisted the idea of family therapy, but eventually came to realize that it was the best course of action for addressing their ongoing conflicts.

    Gia đình Thomas ban đầu phản đối ý tưởng về liệu pháp gia đình, nhưng cuối cùng nhận ra rằng đó là phương án tốt nhất để giải quyết những xung đột đang diễn ra của họ.

  • The Patel family has utilized family therapy as a tool to understand and manage the complex dynamics of their blended family.

    Gia đình Patel đã sử dụng liệu pháp gia đình như một công cụ để hiểu và quản lý các mối quan hệ phức tạp trong gia đình phức hợp của họ.

  • The Wong family has found that family therapy has helped them identify and address the underlying causes of their conflicts, as opposed to simply managing the symptoms.

    Gia đình Wong nhận thấy rằng liệu pháp gia đình đã giúp họ xác định và giải quyết những nguyên nhân cơ bản gây ra xung đột, thay vì chỉ kiểm soát các triệu chứng.

  • The Garcia family has benefited greatly from family therapy, as it has allowed them to better understand and accommodate each other's differing needs and perspectives.

    Gia đình Garcia đã được hưởng lợi rất nhiều từ liệu pháp gia đình vì nó giúp họ hiểu rõ hơn và đáp ứng được những nhu cầu và quan điểm khác nhau của nhau.

  • The Davis family has chosen to participate in family therapy as a proactive measure, in order to strengthen their relationships and prevent potential issues from escalating.

    Gia đình Davis đã chọn tham gia liệu pháp gia đình như một biện pháp chủ động, nhằm củng cố mối quan hệ của họ và ngăn ngừa các vấn đề tiềm ẩn leo thang.