Định nghĩa của từ physical therapy

physical therapynoun

vật lý trị liệu

/ˌfɪzɪkl ˈθerəpi//ˌfɪzɪkl ˈθerəpi/

Thuật ngữ "physical therapy" có nguồn gốc từ Hoa Kỳ vào đầu thế kỷ 20, do những tiến bộ trong công nghệ y tế và sự hiểu biết ngày càng tăng về chức năng và chuyển động của con người. Trước đây được gọi là "physiotherapy" ở nhiều nơi khác trên thế giới, tên này đã được đổi tại Hoa Kỳ do tranh chấp pháp lý về việc sử dụng thuật ngữ "physiotherapy" cho các dịch vụ trị liệu xoa bóp. Năm 1921, tại cuộc họp thường niên của Hiệp hội Vật lý trị liệu Hoa Kỳ (nay được gọi là Hiệp hội Vật lý trị liệu Hoa Kỳ), quyết định đã được đưa ra là đổi tên thành "physical therapy" để tránh nhầm lẫn với các dịch vụ trị liệu xoa bóp đã đề cập trước đó, vốn không được coi là một phần của nghề. Sau đó, thuật ngữ "physical therapy" đã được chấp nhận và sử dụng rộng rãi trong cộng đồng chăm sóc sức khỏe, vì nó mô tả chính xác sự can thiệp phục hồi chức năng do các nhà vật lý trị liệu cung cấp, nhằm mục đích cải thiện chức năng thể chất, khả năng vận động và sức khỏe tổng thể cũng như tinh thần thông qua nhiều phương thức và bài tập vật lý khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • After suffering from a knee injury, Sarah began regular physical therapy sessions to regain strength and flexibility.

    Sau khi bị chấn thương đầu gối, Sarah bắt đầu tham gia các buổi vật lý trị liệu thường xuyên để lấy lại sức mạnh và sự linh hoạt.

  • As an athlete, Tom often seeks the help of a physical therapist to prevent and treat sports injuries.

    Là một vận động viên, Tom thường tìm đến sự giúp đỡ của chuyên gia vật lý trị liệu để ngăn ngừa và điều trị chấn thương thể thao.

  • Following surgery, the doctor recommended a course of physical therapy to aid in the patient's recovery and promote quicker healing.

    Sau phẫu thuật, bác sĩ đề nghị thực hiện một liệu trình vật lý trị liệu để hỗ trợ bệnh nhân hồi phục và thúc đẩy quá trình lành bệnh nhanh hơn.

  • Amy's physical therapist has created a personalized exercise plan to help her manage the symptoms of her chronic back pain.

    Chuyên gia vật lý trị liệu của Amy đã lập ra một kế hoạch tập luyện cá nhân để giúp cô kiểm soát các triệu chứng đau lưng mãn tính.

  • During his physical therapy sessions, Mark learns specialized techniques and exercises to improve his balance and reduce the risk of falls.

    Trong các buổi vật lý trị liệu, Mark học các kỹ thuật và bài tập chuyên biệt để cải thiện khả năng giữ thăng bằng và giảm nguy cơ té ngã.

  • After experiencing severe neck pain, Jessica turned to physical therapy to address the underlying cause of her discomfort.

    Sau khi bị đau cổ dữ dội, Jessica đã tìm đến vật lý trị liệu để giải quyết nguyên nhân cơ bản gây ra tình trạng khó chịu của mình.

  • To address a lingering shoulder injury, Brian sought the assistance of a seasoned physical therapist to develop a practical rehabilitation program.

    Để giải quyết chấn thương vai dai dẳng, Brian đã tìm kiếm sự hỗ trợ của một chuyên gia vật lý trị liệu giàu kinh nghiệm để xây dựng một chương trình phục hồi chức năng thực tế.

  • Sarah's physical therapist has been working with her to strengthen her legs and improve her mobility following a major surgery.

    Chuyên gia vật lý trị liệu của Sarah đã làm việc với cô để tăng cường sức mạnh cho đôi chân và cải thiện khả năng vận động của cô sau một cuộc phẫu thuật lớn.

  • As a cancer survivor, Emily underwent physical therapy to help rebuild her strength and regain her independence after extensive treatment.

    Là một người sống sót sau căn bệnh ung thư, Emily đã trải qua liệu pháp vật lý để giúp phục hồi sức mạnh và lấy lại sự độc lập sau quá trình điều trị kéo dài.

  • To manage her arthritis, Rachel consults with a physical therapist to learn low-impact exercises and techniques to ease her joint pain.

    Để kiểm soát bệnh viêm khớp của mình, Rachel tham khảo ý kiến ​​của một chuyên gia vật lý trị liệu để học các bài tập và kỹ thuật tác động thấp giúp giảm đau khớp.

Từ, cụm từ liên quan