Định nghĩa của từ acting

actingnoun

hành động

/ˈæktɪŋ//ˈæktɪŋ/

Từ "acting" bắt nguồn từ tiếng Latin "agere," có nghĩa là "làm" hoặc "lái xe." Từ này phát triển thành từ tiếng Pháp cổ "agir" và sau đó là tiếng Anh trung đại "acten," ban đầu dùng để chỉ một hành động hoặc việc làm. Theo thời gian, "act" bắt đầu gắn liền với biểu diễn, với hàm ý là thể hiện một nhân vật hoặc vai trò. Sự thay đổi về ý nghĩa này đã dẫn đến sự phát triển của từ "acting" để mô tả nghệ thuật biểu diễn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninghành động

meaning(sân khấu) nghệ thuật đóng kịch (kịch, phim, chèo, tuồng); sự thủ vai, sự đóng kịch

exampleacting Prime Minister: quyền thủ tướng

type tính từ

meaninghành động

meaningthay quyền, quyền

exampleacting Prime Minister: quyền thủ tướng

namespace
Ví dụ:
  • Sarah has been acting more distant lately, and I'm worried that something might be wrong.

    Gần đây Sarah tỏ ra xa cách hơn và tôi lo rằng có điều gì đó không ổn.

  • As a seasoned actress, Emily knows how to captivate the audience with her powerful acting abilities.

    Là một diễn viên dày dạn kinh nghiệm, Emily biết cách thu hút khán giả bằng khả năng diễn xuất mạnh mẽ của mình.

  • Tom's acting in the play was so convincing that some audience members mistook his lines for authentic dialogue.

    Diễn xuất của Tom trong vở kịch thuyết phục đến nỗi một số khán giả đã nhầm lời thoại của anh với lời thoại thực tế.

  • During the audition, the casting director could see the raw talent and potential in the aspiring actor's acting performance.

    Trong buổi thử vai, giám đốc tuyển diễn viên có thể nhìn thấy tài năng thô và tiềm năng trong diễn xuất của diễn viên đầy tham vọng.

  • The young actors in the community theater production have been working hard to perfect their craft and deliver a polished acting performance.

    Các diễn viên trẻ trong đoàn kịch cộng đồng đã nỗ lực hết mình để hoàn thiện nghề và mang đến màn trình diễn diễn xuất chuyên nghiệp.

  • In the climactic scene, the actor's acting skills truly shone as he convincingly portrayed the emotionally charged character.

    Trong cảnh cao trào, khả năng diễn xuất của nam diễn viên thực sự tỏa sáng khi anh thể hiện một cách thuyết phục nhân vật đầy cảm xúc.

  • Maria's acting in the drama class has improved immensely since the beginning of the semester, and she has become more comfortable taking risks on stage.

    Khả năng diễn xuất của Maria trong lớp kịch đã được cải thiện đáng kể kể từ đầu học kỳ và cô ấy đã thoải mái hơn khi chấp nhận rủi ro trên sân khấu.

  • The veteran actor's acting experience and talent were on full display in the intense and dramatic scene.

    Kinh nghiệm diễn xuất và tài năng của nam diễn viên kỳ cựu đã được thể hiện đầy đủ trong cảnh quay căng thẳng và đầy kịch tính này.

  • The director was pleased with the actors' ability to connect with each other's performances, resulting in a genuine and believable acting experience.

    Đạo diễn hài lòng với khả năng kết nối giữa các diễn viên với nhau, mang lại trải nghiệm diễn xuất chân thực và đáng tin cậy.

  • The theater students' acting skills have come a long way since their first show, and their progress is a testament to their hard work and dedication to their craft.

    Kỹ năng diễn xuất của các sinh viên sân khấu đã tiến bộ rất nhiều kể từ buổi diễn đầu tiên, và sự tiến bộ của họ là minh chứng cho sự chăm chỉ và tận tụy với nghề của họ.