Định nghĩa của từ curtain call

curtain callnoun

màn gọi

/ˈkɜːtn kɔːl//ˈkɜːrtn kɔːl/

Thuật ngữ "curtain call" bắt nguồn từ thế kỷ 18 trong các nhà hát, chủ yếu là ở Anh. Sau khi vở kịch hoặc buổi biểu diễn kết thúc, đèn trong rạp sẽ bật sáng, báo hiệu rằng khán giả có thể rời khỏi chỗ ngồi của mình. Tuy nhiên, các diễn viên thường vẫn ở trên sân khấu, cúi chào và chấp nhận tràng pháo tay của khán giả. Ban đầu, những khoảnh khắc này được gọi là "tiếng chuông cuối cùng" hoặc "tiếng vỗ tay cuối cùng", nhưng theo thời gian, thuật ngữ "curtain call" đã xuất hiện. Từ "curtain" là một cái gật đầu với thiết bị sân khấu được sử dụng để che giấu máy móc và bối cảnh phía sau sân khấu. Ngay trước khi buổi biểu diễn bắt đầu, tấm rèm này sẽ được kéo lên, để lộ sân khấu cho khán giả. Trong khi hạ màn, các diễn viên sẽ ở lại trên sân khấu trong khi tấm rèm được kéo lại như một cách để ghi nhận sự đánh giá cao của khán giả. Ngày nay, ý nghĩa của hạ màn đã phát triển để bao gồm bất kỳ khoảnh khắc nào khi một nghệ sĩ hoặc người biểu diễn cúi chào lần cuối hoặc thừa nhận phản ứng của khán giả sau một buổi biểu diễn. Ngoài các tác phẩm sân khấu, hạ màn có thể được nhìn thấy trong các buổi hòa nhạc, vở ba lê và các buổi biểu diễn trực tiếp khác.

namespace
Ví dụ:
  • The lead actor received a standing ovation during his curtain call at the sold-out performance.

    Nam diễn viên chính đã nhận được tràng pháo tay nồng nhiệt khi anh hạ màn trong buổi biểu diễn đã bán hết vé.

  • After delivering an exceptional performance, the ballerina took her final bow during the curtain call.

    Sau khi có một màn trình diễn đặc biệt, nữ diễn viên ballet đã cúi chào khán giả lần cuối khi hạ màn.

  • The audience applauded and shouted for an encore as the singers took their curtain call.

    Khán giả vỗ tay và hò reo yêu cầu hát lại khi các ca sĩ chào tạm biệt.

  • The playwright took the stage with the cast for a memorable curtain call to celebrate the closing night of the production.

    Nhà viết kịch đã lên sân khấu cùng dàn diễn viên để chào mừng đêm bế mạc đáng nhớ của vở kịch.

  • The curtain call was met with thunderous applause, as the audience showed their appreciation for the hardworking cast and crew.

    Màn hạ màn diễn ra trong tiếng vỗ tay như sấm khi khán giả thể hiện sự trân trọng đối với dàn diễn viên và đoàn làm phim chăm chỉ.

  • The young dancers nervously awaited their curtain call as the audience watched on in anticipation.

    Các vũ công trẻ hồi hộp chờ đợi màn biểu diễn của mình trong khi khán giả dõi theo với sự háo hức.

  • The lead actress forgot to take her curtain call, but the audience called her back onstage to acknowledge her stunning performance.

    Nữ diễn viên chính quên cúi chào khán giả, nhưng khán giả đã gọi cô trở lại sân khấu để khen ngợi màn trình diễn tuyệt vời của cô.

  • The curtain call was a poignant moment as the actors gathered one last time to thank the audience for their support.

    Khoảnh khắc hạ màn là khoảnh khắc xúc động khi các diễn viên tụ họp lại lần cuối để cảm ơn khán giả vì sự ủng hộ của họ.

  • The curtain call was a collage of emotions as the actors felt a mix of sadness and joy to bring the production to a close.

    Màn hạ màn là sự kết hợp của nhiều cung bậc cảm xúc khi các diễn viên cảm thấy sự pha trộn giữa nỗi buồn và niềm vui để khép lại vở kịch.

  • The curtain call gave the audience a chance to express their gratitude and appreciation to the cast and crew for an enchanting theatrical experience.

    Lễ hạ màn là cơ hội để khán giả bày tỏ lòng biết ơn và trân trọng đối với dàn diễn viên và đoàn làm phim vì đã mang đến cho họ một trải nghiệm sân khấu đầy mê hoặc.

Từ, cụm từ liên quan

All matches