Định nghĩa của từ flair

flairnoun

tư cách

/fleə(r)//fler/

Từ "flair" ban đầu xuất phát từ tiếng Pháp "flair" có nghĩa là "nose" hoặc "scent" trong ngữ cảnh phát hiện ra điều gì đó, chẳng hạn như con mồi của động vật hoặc hương thơm của rượu vang. Cách sử dụng từ này đã được các đầu bếp người Pháp làm việc vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20 đưa vào tiếng Anh. Họ sử dụng "flair" để mô tả khả năng xác định và lựa chọn các thành phần chất lượng cao với hương vị và mùi thơm đặc biệt. Khi sự nghiệp của một đầu bếp phát triển vượt ra ngoài việc chỉ chế biến thức ăn để bao gồm cả cách trình bày và phong cách của một món ăn, "flair" đã gắn liền với sự sáng tạo, đổi mới và phong cách độc đáo của một đầu bếp. Cách sử dụng từ này đã mở rộng ra ngoài thế giới ẩm thực và ngày nay, "flair" thường được dùng để mô tả phong cách, tài năng hoặc khả năng đặc biệt của một ai đó trong việc thêm nét đặc biệt hoặc hương vị cho một thứ gì đó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự thính, sự tinh; tài nhận thấy ngay (cái gì tốt, cái gì lợi)

namespace

a natural ability to do something well

một khả năng tự nhiên để làm một cái gì đó tốt

Ví dụ:
  • He has a flair for languages.

    Anh ấy có năng khiếu về ngôn ngữ.

  • The chef added a touch of flair to the dish with a sprinkle of fresh herbs and a drizzle of balsamic glaze.

    Đầu bếp đã thêm chút hương vị cho món ăn bằng cách rắc thêm một ít thảo mộc tươi và rưới thêm chút nước sốt balsamic.

  • The artist infused her paintings with a distinctive flair that sets her apart from others in her field.

    Nghệ sĩ đã thổi vào tranh của mình một phong cách riêng biệt giúp cô trở nên khác biệt so với những người khác trong cùng lĩnh vực.

  • The author's distinctive writing style added a unique flair to the published collection of short stories.

    Phong cách viết đặc biệt của tác giả đã mang đến nét độc đáo cho tập truyện ngắn đã xuất bản.

  • The ballerina's graceful moves andars grace added a captivating flair to the ballet.

    Những động tác uyển chuyển và duyên dáng của nữ diễn viên ba lê đã tạo nên nét quyến rũ cho vở ballet.

Ví dụ bổ sung:
  • an activist with a flair for publicity

    một nhà hoạt động có khiếu quảng cáo

  • She attributes her entrepreneurial flair and individualism to her upbringing.

    Cô cho rằng sự tinh tế trong kinh doanh và chủ nghĩa cá nhân là do quá trình trưởng thành của mình.

Từ, cụm từ liên quan

a quality showing the ability to do things in an interesting way that shows imagination

một phẩm chất thể hiện khả năng làm mọi việc một cách thú vị thể hiện trí tưởng tượng

Ví dụ:
  • artistic flair

    sự tinh tế nghệ thuật

  • She dresses with real flair.

    Cô ấy ăn mặc với sự tinh tế thực sự.

  • jazz guitarists who improvise with flair

    nghệ sĩ guitar jazz ngẫu hứng với sự tinh tế