danh từ
những người nghe, thính giả; người xem, khán giả; bạn đọc, độc giả
sự nghe
to give audience: lắng nghe
sự hội kiến, sự yết kiến; sự tiếp kiến
to grant an audience to somebody: tiếp kiến ai
to have an audience of (with) someone: hội kiến với ai