Định nghĩa của từ the above

the abovenoun

ở trên

/ði əˈbʌv//ði əˈbʌv/

Cụm từ "the above" được dùng để tham chiếu đến một văn bản hoặc tập thông tin trước đó. Cụm từ này bắt nguồn từ các tài liệu pháp lý và hành chính như một cách để tham chiếu lại các mục đã đề cập trước đó mà không cần phải lặp lại chúng. Trước đây, các tài liệu pháp lý thường được viết tay và không gian rất hạn chế. Để tiết kiệm giấy và thời gian, các luật sư và quản trị viên đã phát triển ngôn ngữ viết tắt và ngôn ngữ mẫu để đơn giản hóa quá trình soạn thảo tài liệu. "The above" là một loại chữ viết tắt đã được chấp nhận rộng rãi trong bối cảnh pháp lý và hành chính. Lần đầu tiên cụm từ này được sử dụng trong tiếng Anh có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19. Nó trở nên phổ biến như một cách để tránh lặp lại và làm cho tài liệu ngắn gọn hơn. Theo thời gian, "the above" cũng đã trở thành một cụm từ phổ biến trong các bối cảnh khác, chẳng hạn như văn bản kỹ thuật, kỹ thuật và thư từ kinh doanh. Ý nghĩa của nó vẫn như vậy: để chỉ thông tin đã được trình bày hoặc thảo luận. Tóm lại, "the above" là một cách ngắn gọn và thuận tiện để liên kết lại các mục đã đề cập trước đó trong một tài liệu và nó bắt nguồn từ nhu cầu về sự ngắn gọn và hiệu quả trong bối cảnh pháp lý và hành chính.

namespace
Ví dụ:
  • The above results indicate a significant improvement in performance compared to previous experiments.

    Các kết quả trên cho thấy hiệu suất được cải thiện đáng kể so với các thí nghiệm trước đây.

  • The above calculation shows that the answer is 123.

    Phép tính trên cho thấy đáp án là 123.

  • Following the instructions provided above, we completed the task successfully.

    Thực hiện theo các hướng dẫn ở trên, chúng tôi đã hoàn thành nhiệm vụ một cách thành công.

  • The above data suggests that there is a strong correlation between two variables.

    Dữ liệu trên cho thấy có mối tương quan chặt chẽ giữa hai biến.

  • The above paragraph provides a detailed explanation of the concept.

    Đoạn văn trên cung cấp lời giải thích chi tiết về khái niệm này.

  • The report submitted above meets all the required criteria.

    Báo cáo được nộp ở trên đáp ứng mọi tiêu chí yêu cầu.

  • The above graph illustrates the trend in sales over the past year.

    Biểu đồ trên minh họa xu hướng bán hàng trong năm qua.

  • After reviewing the materials provided above, I am confident in my understanding of the topic.

    Sau khi xem xét các tài liệu được cung cấp ở trên, tôi tự tin vào sự hiểu biết của mình về chủ đề này.

  • The above feedback provided by the expert will be beneficial in improving the product.

    Phản hồi trên của chuyên gia sẽ có ích cho việc cải thiện sản phẩm.

  • The above analysis reveals that the current system requires modification to achieve better results.

    Phân tích trên cho thấy hệ thống hiện tại cần phải sửa đổi để đạt được kết quả tốt hơn.