Định nghĩa của từ blight

blightverb

BLIGHT

/blaɪt//blaɪt/

Từ "blight" có một lịch sử hấp dẫn. Lần sử dụng sớm nhất được ghi chép của từ này có từ thế kỷ 14, bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "blīc" có nghĩa là "stain" hoặc "spot" và "ge" có nghĩa là "lây nhiễm" hoặc "tấn công". Ban đầu, thuật ngữ này ám chỉ một căn bệnh về thể chất hoặc một căn bệnh lây lan nhanh chóng, chẳng hạn như bệnh dịch ảnh hưởng đến mùa màng hoặc vật nuôi. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm cả sự tha hóa về đạo đức và tinh thần, mô tả một ảnh hưởng làm tha hóa có thể "blight" ảnh hưởng đến tính cách hoặc danh tiếng của một người. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ này cũng mang ý nghĩa ẩn dụ hơn, mô tả một tai họa hoặc thảm họa có thể hủy hoại hoặc phá hủy một thứ gì đó. Ngày nay, từ "blight" thường được sử dụng để mô tả một loạt các hậu quả tiêu cực, từ bệnh tật và suy thoái đến sự tha hóa về đạo đức và sự sụp đổ về kinh tế. Mặc dù có nhiều ý nghĩa khác nhau, nhưng ý tưởng cốt lõi vẫn như vậy: tai họa là một thế lực có thể gây hại, hủy diệt hoặc suy tàn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbệnh tàn rụi (cây cối)

examplea life blighted by illness: một cuộc đời tàn rụi vì bệnh hoạn

meaning(động vật học) rệp vừng

meaningkhông khì mờ sương

type ngoại động từ

meaninglàm hại, làm hỏng, làm tàn rụi

examplea life blighted by illness: một cuộc đời tàn rụi vì bệnh hoạn

namespace
Ví dụ:
  • The once-thriving neighborhood has become a victim of blight, with abandoned buildings and broken-down houses dotting the streets.

    Khu phố từng thịnh vượng này đã trở thành nạn nhân của sự xuống cấp, với những tòa nhà bị bỏ hoang và những ngôi nhà đổ nát nằm rải rác trên đường phố.

  • The blight infesting the cornfields has destroyed the crops and left the farmers with no income.

    Bệnh dịch tàn phá các cánh đồng ngô đã phá hủy mùa màng và khiến người nông dân mất thu nhập.

  • The blight spreading throughout the city is threatening to destroy the local economy and drive away residents.

    Căn bệnh lan rộng khắp thành phố đang đe dọa phá hủy nền kinh tế địa phương và khiến cư dân phải bỏ đi.

  • The university's campus has been plagued by blight for years, with dilapidated buildings and overgrown living spaces.

    Khuôn viên trường đại học đã bị xuống cấp trong nhiều năm, với những tòa nhà đổ nát và không gian sống mọc um tùm.

  • Blight has taken hold of the inner city, leaving residents with few options for safe and healthy living conditions.

    Sự xuống cấp đã bao trùm khu vực nội thành, khiến cư dân không còn nhiều lựa chọn cho điều kiện sống an toàn và lành mạnh.

  • The blight affecting the shoreline has led to erosion and the loss of coastal towns and businesses.

    Sự tàn phá bờ biển đã dẫn đến xói mòn và mất đi các thị trấn và doanh nghiệp ven biển.

  • The blight in the garden has left only a few surviving plants amid a sea of decay.

    Bệnh dịch trong vườn chỉ còn lại một vài cây sống sót giữa biển cây mục nát.

  • The blight afflicting the downtown area has led to empty storefronts and a significant decline in tourism.

    Tình trạng tồi tệ ở khu vực trung tâm thành phố đã khiến các cửa hàng trống rỗng và lượng khách du lịch giảm đáng kể.

  • The blight of poverty has left many residents trapped in a cycle of debt and hardship.

    Cảnh nghèo đói đã khiến nhiều người dân rơi vào vòng luẩn quẩn của nợ nần và khó khăn.

  • The blight infecting the community's infrastructure will take years to eradicate and restore.

    Sẽ mất nhiều năm để xóa bỏ và phục hồi căn bệnh đang ảnh hưởng đến cơ sở hạ tầng của cộng đồng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches