danh từ
bệnh tàn rụi (cây cối)
a life blighted by illness: một cuộc đời tàn rụi vì bệnh hoạn
(động vật học) rệp vừng
không khì mờ sương
ngoại động từ
làm hại, làm hỏng, làm tàn rụi
a life blighted by illness: một cuộc đời tàn rụi vì bệnh hoạn