Định nghĩa của từ leaves

leavesnoun

/liːvz//liːvz/

Từ "leaves" có một lịch sử hấp dẫn, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "leaf", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "laubaz". Từ này có nguồn gốc từ ngôn ngữ Ấn-Âu nguyên thủy, cụ thể là từ "leubh", có nghĩa là "nâng lên, nâng lên". Mối liên hệ này có thể là do cách lá xòe ra và "lift" tự vươn lên khỏi cành cây, để lộ bề mặt xanh tươi của chúng dưới ánh mặt trời. Vì vậy, lần tới khi bạn nhìn thấy một chiếc lá, hãy nhớ lại hành trình của nó từ gốc rễ cổ xưa đến từ hiện đại mà chúng ta biết ngày nay.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều leaves

meaninglá cây; lá (vàng, bạc...)

exampleto be in leaf; to come into leaf: ra lá, mọc lá

meaningtờ (giấy)

meaningtấm đôi (tấm ván ở mặt bàn có thể bỏ đi hoặc lắp vào chỗ cho bàn to thêm)

type nội động từ

meaningtrổ lá, ra lá

exampleto be in leaf; to come into leaf: ra lá, mọc lá

namespace
Ví dụ:
  • The trees in the park shed their leaves in the autumn, painting the ground beneath in a gorgeous array of red, orange, and yellow.

    Vào mùa thu, những hàng cây trong công viên rụng lá, tô điểm cho mặt đất bên dưới một màu đỏ, cam và vàng tuyệt đẹp.

  • The wind picking up caught the leaves, swirling them into a frenzy and sending them dancing down the street.

    Cơn gió nổi lên cuốn theo những chiếc lá, khiến chúng quay cuồng và nhảy múa trên phố.

  • The leaves crunched underfoot as she walked along the nature trail, their fragile frames shattering beneath her weight.

    Những chiếc lá kêu lạo xạo dưới chân khi cô bước dọc theo con đường mòn thiên nhiên, thân lá mỏng manh của chúng vỡ vụn dưới sức nặng của cô.

  • Each fall, I rake leaves for hours, piling them high in the backyard, eagerly awaiting the crunch of snow upon their mounded shapes.

    Mỗi mùa thu, tôi thường cào lá trong nhiều giờ, chất thành đống cao ở sân sau, háo hức chờ đợi tiếng tuyết vỡ vụn trên những đống lá đó.

  • The maple tree outside my bedroom window drops its leaves like a ballerina descending a staircase, each step more graceful than the last.

    Cây phong bên ngoài cửa sổ phòng ngủ của tôi rụng lá như một vũ công ba lê đang bước xuống cầu thang, mỗi bước lại duyên dáng hơn bước trước.

  • Each morning, I woke to find the lush green lawn now peppered with brown and orange, a peaceful reminder that change is always on the horizon.

    Mỗi sáng, tôi thức dậy và thấy bãi cỏ xanh tươi giờ đã điểm xuyết những bông hoa màu nâu và cam, như một lời nhắc nhở bình yên rằng sự thay đổi luôn ở phía chân trời.

  • The leaves twirl and swirl, a whirling dervish of color and life, dancing on the faintest of breezes.

    Những chiếc lá xoay tròn và xoáy tít, một vũ điệu xoáy đầy màu sắc và sự sống, nhảy múa theo những làn gió nhẹ nhất.

  • The leaves took on a new identity in the rain, glimmering like emeralds and emeralds, their iridescence twinkling amidst the darkness.

    Những chiếc lá mang một diện mạo mới trong mưa, lấp lánh như ngọc lục bảo, vẻ óng ánh của chúng lấp lánh giữa bóng tối.

  • The red and gold leaves crawled like fleas up the stairs and out the window, floating aimlessly on the wind before piling up outside my door.

    Những chiếc lá đỏ và vàng bò như bọ chét lên cầu thang và bay ra ngoài cửa sổ, trôi dạt vô định theo gió trước khi chất đống bên ngoài cửa phòng tôi.

  • The leaves whispered secrets on the wind, secrets that would change forever the way I saw the world, secrets that whispered of beauty, of life, and of forever change.

    Những chiếc lá thì thầm những bí mật trong gió, những bí mật sẽ thay đổi mãi mãi cách tôi nhìn thế giới, những bí mật thì thầm về vẻ đẹp, về cuộc sống và về sự thay đổi mãi mãi.