Định nghĩa của từ timber

timbernoun

Gỗ

/ˈtɪmbə(r)//ˈtɪmbər/

Từ "timber" có nguồn gốc thú vị bắt nguồn từ tiếng Anh cổ. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "bois" có nghĩa là "gỗ". Người Pháp đã thay đổi cách phát âm của từ này thành "boomer" hoặc "boomere" vào thời trung cổ, cuối cùng phát triển thành từ "timbor" trong tiếng Anh trung đại. Trong tiếng Anh trung đại, "timber" được dùng để chỉ những miếng gỗ lớn được cắt và chế tác để phục vụ mục đích xây dựng. Từ "imber" cũng được dùng thay thế cho "timber" trong thời gian này. "Imber" là từ tiếng Anh cổ có nghĩa là "cây du" và thường được dùng để mô tả những thanh dầm lớn được làm từ gỗ du. Theo thời gian, ý nghĩa của "timber" được mở rộng để bao gồm bất kỳ loại gỗ lớn, thẳng đứng nào có thể được sử dụng cho mục đích xây dựng, bất kể loại cây nào. Điều thú vị là từ "timber" cũng có nhiều nghĩa khác, đặc biệt là trong bối cảnh săn bắn và lâm nghiệp. Trong săn bắn, "timber" được dùng để mô tả một khu vực có thảm thực vật dày, khiến việc nhìn xuyên qua trở nên khó khăn. Trong lâm nghiệp, "timber" được dùng để mô tả tổng lượng cây có thể khai thác trong một khu vực nhất định. Nhìn chung, từ "timber" có lịch sử lâu đời bắt nguồn từ tiếng Pháp và tiếng Anh, và vẫn tiếp tục là một từ được sử dụng phổ biến ngày nay trong các lĩnh vực xây dựng, lâm nghiệp và săn bắn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninggỗ làm nhà, gỗ kiến trúc, gỗ

examplerough timber: gỗ mới đốn

examplesquared timber: gỗ đẽo vuông

meaningcây gỗ

exampleto cut down timber: đẵn gỗ

meaningkèo, xà

exampletimbered house: nhà bằng gỗ

type ngoại động từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trồng rừng

examplerough timber: gỗ mới đốn

examplesquared timber: gỗ đẽo vuông

meaningcung cấp gỗ

exampleto cut down timber: đẵn gỗ

meaningxây dựng bằng gỗ, làm bằng gỗ

exampletimbered house: nhà bằng gỗ

namespace

trees that are grown to be used in building or for making things

cây được trồng để sử dụng trong xây dựng hoặc làm đồ vật

Ví dụ:
  • the timber industry

    ngành công nghiệp gỗ

wood that is prepared for use in building, etc.

gỗ được chuẩn bị để sử dụng trong xây dựng, v.v.

Ví dụ:
  • houses built of timber

    những ngôi nhà được xây bằng gỗ

  • a solid timber door

    một cánh cửa gỗ chắc chắn

a long heavy piece of wood used in building a house or ship

một miếng gỗ dài nặng dùng để xây nhà hoặc đóng tàu

Ví dụ:
  • roof timbers

    gỗ mái nhà

  • The house has exposed oak timbers.

    Ngôi nhà có gỗ sồi lộ ra ngoài.

used to warn people that a tree that has been cut is about to fall

dùng để cảnh báo mọi người rằng một cái cây đã bị chặt sắp đổ

Từ, cụm từ liên quan