Định nghĩa của từ seedling

seedlingnoun

cây giống

/ˈsiːdlɪŋ//ˈsiːdlɪŋ/

Từ "seedling" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Thuật ngữ này bắt nguồn từ các từ "sēo" có nghĩa là "seed" và "lēo" có nghĩa là "trẻ". Thuật ngữ "seedling" lần đầu tiên được sử dụng để mô tả một cây non mọc từ hạt. Theo thời gian, từ "seed" đã có những thay đổi nhỏ về cách viết và cách phát âm, nhưng ý nghĩa vẫn giữ nguyên. Lần đầu tiên sử dụng từ "seedling" được ghi chép là vào thế kỷ thứ 10. Trong giai đoạn này, nghề nông và nông nghiệp đóng vai trò quan trọng đối với xã hội thời trung cổ, và thuật ngữ "seedling" được sử dụng để mô tả giai đoạn trong vòng đời của một cây khi nó nảy mầm từ hạt và bắt đầu phát triển. Kể từ đó, từ "seedling" đã được sử dụng rộng rãi trong nghề làm vườn, nông nghiệp và ngôn ngữ hàng ngày để mô tả giai đoạn đầu phát triển của thực vật.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcây trồng từ hạt (đối với cây chiết hoặc ghép)

meaningcây con

namespace
Ví dụ:
  • The gardener carefully transplanted the delicate seedlings from the greenhouse into the garden beds.

    Người làm vườn cẩn thận cấy những cây con mỏng manh từ nhà kính vào luống vườn.

  • The seedlings appeared to be thriving under the gentle light of the grow lamps in the nursery.

    Những cây con dường như phát triển tốt dưới ánh sáng dịu nhẹ của đèn trồng cây trong vườn ươm.

  • The farmer nurtured the fragile seedlings with fertile soil, water, and occasional feedings of organic nutrients.

    Người nông dân nuôi dưỡng những cây con mỏng manh bằng đất màu mỡ, nước và thỉnh thoảng bón thêm chất dinh dưỡng hữu cơ.

  • The gardening club members planted rows of seedlings in the school's vegetable garden as part of their environmental education program.

    Các thành viên câu lạc bộ làm vườn đã trồng hàng cây con trong vườn rau của trường như một phần của chương trình giáo dục môi trường.

  • The botanist inserted tiny seedlings into test tubes filled with nutrient-rich medium to study their developmental stages.

    Nhà thực vật học đã cấy những cây con nhỏ vào ống nghiệm chứa đầy môi trường giàu dinh dưỡng để nghiên cứu các giai đoạn phát triển của chúng.

  • The seedlings developed strong root systems and began to sprout leaves as they took in the essential nutrients from the soil.

    Cây con phát triển hệ thống rễ khỏe mạnh và bắt đầu nảy lá khi chúng hấp thụ các chất dinh dưỡng cần thiết từ đất.

  • The seedlings required constant supervision to prevent them from drying out or being damaged by pests in the greenhouse.

    Cây giống cần được giám sát liên tục để tránh bị khô héo hoặc bị sâu bệnh trong nhà kính làm hỏng.

  • The gardener carefully shielded the seedlings from the harsh afternoon sun to protect them from scorching.

    Người làm vườn cẩn thận che chắn cây con khỏi ánh nắng gay gắt của buổi chiều để bảo vệ chúng khỏi bị cháy nắng.

  • The seedlings lifted their leaves and basked in the gentle morning light as the gardener tended to them, whispering encouragements.

    Những cây con ngẩng cao lá và tắm mình trong ánh sáng dịu nhẹ của buổi sáng khi người làm vườn chăm sóc chúng, thì thầm những lời động viên.

  • The seedlings faced the world with sturdy little stems, full of potential, ready to grow into their bigger selves under the watchful eyes of their caretakers.

    Những cây con hướng ra thế giới bằng những thân cây nhỏ bé, khỏe mạnh, đầy tiềm năng, sẵn sàng phát triển thành những cây lớn hơn dưới sự chăm sóc chu đáo của người chăm sóc.