Định nghĩa của từ sapling

saplingnoun

cây non

/ˈsæplɪŋ//ˈsæplɪŋ/

Từ "sapling" ban đầu bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sæppylge", theo nghĩa đen là "chồi non" hoặc "chồi từ cây". Từ này bắt nguồn từ các từ "sæg" có nghĩa là "tree" và "pylge" có nghĩa là "shoot" hoặc "con non". Thuật ngữ "sapling" được sử dụng để mô tả một cây non đang phát triển, chưa đạt đến độ trưởng thành và phát triển thành một cây trưởng thành có kích thước đầy đủ. Thuật ngữ này thường dùng để chỉ một cây vẫn đang trong giai đoạn đầu phát triển, có thân cây tương đối hẹp và chiều cao thấp, và vẫn dựa vào rễ để lấy chất dinh dưỡng và hỗ trợ. Từ "sapling" phản ánh vai trò quan trọng của cây non trong môi trường, vì chúng giúp bổ sung hệ sinh thái rừng, hấp thụ carbon dioxide và cung cấp môi trường sống cho nhiều loài thực vật và động vật. Khi cây non trưởng thành và lớn lên, chúng trở thành thành phần quan trọng của rừng và góp phần vào sức khỏe và sức sống tổng thể của rừng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcây nhỏ

meaning(nghĩa bóng) người thanh niên

meaningchó săn con

namespace
Ví dụ:
  • In the backyard, a row of saplings has recently been planted to create a natural barrier.

    Ở sân sau, một hàng cây non mới được trồng để tạo thành hàng rào tự nhiên.

  • As a small child, Jane cherished a sapling that she had planted in her father's garden, watching it grow into a strong tree.

    Khi còn nhỏ, Jane rất trân trọng cây non mà cô đã trồng trong vườn của cha mình và chứng kiến ​​nó lớn lên thành một cây to khỏe.

  • The forest rangers have been tasked with protecting the saplings from damage caused by wild animals.

    Lực lượng kiểm lâm có nhiệm vụ bảo vệ cây non khỏi bị động vật hoang dã phá hoại.

  • The saplings in the nearby park were destroyed by a recent storm, leaving the area vulnerable to erosion.

    Những cây non trong công viên gần đó đã bị phá hủy bởi một cơn bão gần đây, khiến khu vực này dễ bị xói mòn.

  • The saplings planted around the playground offer shade and a place for children to connect with nature.

    Những cây non được trồng xung quanh sân chơi mang đến bóng mát và là nơi để trẻ em hòa mình vào thiên nhiên.

  • The gardener carefully prunes the saplings near the house to prevent them from becoming too tall and blocking sunlight.

    Người làm vườn cẩn thận cắt tỉa những cây non gần nhà để chúng không quá cao và che mất ánh sáng mặt trời.

  • As part of the reforestation project, volunteers have been planting saplings to replace the trees that were lost in the wildfire.

    Là một phần của dự án tái trồng rừng, các tình nguyện viên đã trồng cây non để thay thế những cây đã bị mất trong đám cháy rừng.

  • The saplings are thirsty for water during the summer months, so it's important to water them regularly.

    Cây non rất cần nước vào những tháng mùa hè, vì vậy điều quan trọng là phải tưới nước thường xuyên cho chúng.

  • The saplings add a welcome pop of green to the otherwise barren wasteland that surrounds the city.

    Những cây non này mang đến màu xanh tươi mát cho vùng đất hoang vu cằn cỗi bao quanh thành phố.

  • The forest management team has implemented a program to monitor the growth of the saplings to ensure they become healthy and mature trees.

    Đội quản lý rừng đã triển khai chương trình theo dõi sự phát triển của cây non để đảm bảo chúng trở thành cây trưởng thành và khỏe mạnh.