Định nghĩa của từ foliage

foliagenoun

tán lá

/ˈfəʊliɪdʒ//ˈfəʊliɪdʒ/

Từ "foliage" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 16, bắt nguồn từ tiếng Latin "foliātus", có nghĩa là "có lá". Nhà sinh vật học và giáo sĩ người Anh John Ray được cho là người đã đưa thuật ngữ này vào tiếng Anh trong tác phẩm "Orthoepia Botanica" xuất bản năm 1670. Trong thực vật học, lá dùng để chỉ lá của một loài thực vật, nói chung. Từ tiếng Latin "folium", có nghĩa là "lá", thường được sử dụng trong các bản thảo thực vật trong thời kỳ Phục hưng, nhưng Ray cảm thấy rằng "foliātus", một từ mô tả nhiều hơn, sẽ giúp làm rõ và sắp xếp các văn bản thực vật. Hệ thống phân loại của Ray, bao gồm việc sử dụng "foliage," đã được các nhà thực vật học ở châu Âu và Anh áp dụng rộng rãi trong thế kỷ 18 và 19. Từ "foliage" đã được sử dụng rộng rãi, thường gắn liền với giá trị thẩm mỹ và môi trường của lá. Ngày nay, thuật ngữ này được dùng để chỉ các loại cây và thực vật có tán lá hấp dẫn dùng cho mục đích trang trí hoặc cảnh quan. Từ này cũng đã được chuyển thể thành nhiều phương ngữ vùng miền khác nhau, chẳng hạn như "folege" của Scotland, "hollwg" của xứ Wales và "foliaíocht" của Ireland.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thực vật học) tán lá, bộ lá

meaninghình trang trí hoa lá

namespace
Ví dụ:
  • The vibrant foliage of autumn leaves painted the park in hues of orange, red, and yellow.

    Những tán lá mùa thu rực rỡ tô điểm cho công viên những sắc cam, đỏ và vàng.

  • The lush foliage of the rainforest canopy provided a natural umbrella, shielding the ground from the scorching sun.

    Những tán lá xanh tươi của tán rừng nhiệt đới giống như một chiếc ô tự nhiên, che chắn mặt đất khỏi ánh nắng mặt trời gay gắt.

  • The foliage of the deciduous trees in the arboretum displayed a kaleidoscope of colors during the peak of fall.

    Những tán lá của các cây rụng lá trong vườn bách thảo khoe sắc muôn màu vào thời điểm đỉnh điểm của mùa thu.

  • The dense foliage of the jungle made it challenging to navigate, with thick vines and foliage covering the ground and branches above.

    Những tán lá rậm rạp của khu rừng khiến việc di chuyển trở nên khó khăn, với những dây leo và tán lá dày che phủ mặt đất và các cành cây phía trên.

  • The foliage of the ferns and mosses on the forest floor added a verdant touch to the understory environment.

    Những tán lá dương xỉ và rêu trên nền rừng tạo thêm nét xanh tươi cho môi trường tầng dưới.

  • As the sun began to set, the foliage in the garden took on a silvery hue as the moonlight filtered through the leaves.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, những tán lá trong vườn chuyển sang màu bạc khi ánh trăng chiếu qua những chiếc lá.

  • Despite the hot and dry weather, the foliage of the cacti was resilient, providing a stark contrast to the barren surrounding landscape.

    Bất chấp thời tiết nóng và khô, tán lá của cây xương rồng vẫn rất kiên cường, tạo nên sự tương phản rõ rệt với cảnh quan cằn cỗi xung quanh.

  • The foliage of the treehouses created a verdant and inviting atmosphere, with foliage wrapping around wooden structures and creating lush surroundings.

    Những tán lá của nhà trên cây tạo nên bầu không khí xanh tươi và hấp dẫn, với những tán lá bao quanh các cấu trúc bằng gỗ và tạo nên môi trường xung quanh tươi tốt.

  • The foliage of the banyan tree was a sight to behold, with aerial roots descending from the branches forming natural pathways on the rainforest floor.

    Tán lá của cây đa là một cảnh tượng đáng chiêm ngưỡng, với những rễ phụ mọc từ cành cây tạo thành những con đường tự nhiên trên nền rừng nhiệt đới.

  • The foliage of the bamboo grove rustled gently in the breeze, creating a soothing symphony with the chirping of birds as the day came to a close.

    Những tán lá của rặng tre xào xạc nhẹ nhàng trong gió, tạo nên bản giao hưởng êm dịu với tiếng chim hót khi một ngày sắp kết thúc.