Định nghĩa của từ deciduous

deciduousadjective

rụng lá

/dɪˈsɪdʒuəs//dɪˈsɪdʒuəs/

Từ "deciduous" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "deciduus" có nghĩa là "rụng" hoặc "rụng", ám chỉ đặc điểm của cây cối và thực vật rụng lá theo mùa. Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ "de" có nghĩa là "down" hoặc "away" và "caedere" có nghĩa là "cắt" hoặc "rụng". Vào thế kỷ 15, từ tiếng Latin "deciduus" được mượn vào tiếng Anh trung đại là "decidious", có nghĩa là "rụng" hoặc "rụng". Theo thời gian, cách viết đã được sửa đổi thành "deciduous," và thuật ngữ này mang ý nghĩa hiện đại, ám chỉ cụ thể đến những cây cối và thực vật rụng lá hoặc kim hàng năm. Ngày nay, từ "deciduous" được sử dụng trong sinh học, sinh thái học và ngôn ngữ hàng ngày để mô tả vòng đời của nhiều loài thực vật ngủ đông vào một số thời điểm nhất định trong năm.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(động vật học) rụng vào một thời kỳ nhất định (răng sữa, sừng...)

meaning(động vật học) rụng cánh sau khi giao hợp (kiến...)

meaning(thực vật học) sớm rụng

namespace
Ví dụ:
  • The oak tree in my backyard is deciduous, losing its leaves every fall and sprouting new ones in the spring.

    Cây sồi trong sân sau nhà tôi là cây rụng lá, rụng lá vào mỗi mùa thu và mọc lá mới vào mùa xuân.

  • The maple tree outside my window is currently ablaze with orange and red hues as its deciduous leaves prepare to fall.

    Cây phong bên ngoài cửa sổ nhà tôi hiện đang rực rỡ sắc cam và đỏ khi những chiếc lá rụng của nó chuẩn bị rụng.

  • The park I jog through is filled with deciduous trees shedding their leaves, crunching beneath my feet.

    Công viên nơi tôi chạy bộ đầy những cây rụng lá, lá kêu lạo xạo dưới chân tôi.

  • The garden at the local botanical garden is full of deciduous shrubs and bushes, their branches bare during the winter months.

    Khu vườn tại vườn bách thảo địa phương tràn ngập các loại cây bụi và bụi cây rụng lá, cành của chúng trơ ​​trụi vào những tháng mùa đông.

  • The deciduous forest in the nearby state park is a stunning sight during the autumn season, as the leaves transition from verdant green to fiery orange and red.

    Khu rừng rụng lá trong công viên tiểu bang gần đó là cảnh tượng tuyệt đẹp vào mùa thu, khi lá cây chuyển từ màu xanh tươi sang màu cam rực rỡ và đỏ.

  • The deciduous trees lining the driveway of my parents' house provide a canopy of brilliant yellow and gold leaves during the fall season.

    Những cây rụng lá dọc lối đi vào nhà bố mẹ tôi tạo nên một tán lá vàng rực rỡ vào mùa thu.

  • After the deciduous leaves settle on the ground, gardeners can rake them up and use them as a natural mulch for the following growing season.

    Sau khi lá rụng xuống đất, người làm vườn có thể cào chúng lên và sử dụng làm lớp phủ tự nhiên cho mùa sinh trưởng tiếp theo.

  • Deciduous trees are known for their ability to conserve water and nutrients, shedding their leaves during the winter to prevent water loss and place their energy towards growing healthy leaves in the spring.

    Cây rụng lá được biết đến với khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng, rụng lá vào mùa đông để tránh mất nước và tập trung năng lượng để phát triển lá khỏe mạnh vào mùa xuân.

  • The deciduous trees in the arboretum exhibit a variety of shades and textures, with some leaves turning vibrantly red while others fall off in a soft, orange rustle.

    Những cây rụng lá trong vườn ươm có nhiều sắc thái và kết cấu khác nhau, một số lá chuyển sang màu đỏ rực rỡ trong khi những lá khác rụng xuống với tiếng xào xạc nhẹ nhàng màu cam.

  • Botanists have discovered that deciduous trees may be more resilient to wildfires and droughts than evergreen trees, due to their ability to shed leaves in times of stress and replenish them in times of productivity.

    Các nhà thực vật học đã phát hiện ra rằng cây rụng lá có khả năng chống chịu cháy rừng và hạn hán tốt hơn cây thường xanh, do khả năng rụng lá khi gặp điều kiện bất lợi và tái tạo lá vào thời kỳ năng suất cao.