Định nghĩa của từ testy

testyadjective

Testy

/ˈtesti//ˈtesti/

Nguồn gốc của từ "testy" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "testen", có nghĩa là "thử, kiểm tra, đánh giá". Ý nghĩa của từ này có thể thấy trong khái niệm về một cuộc thử nghiệm hoặc kiểm tra, có thể khiến một cá nhân trở nên cáu kỉnh, thù địch hoặc dễ bị kích động. Theo thời gian, ý nghĩa của "testy" đã mang thêm nhiều hàm ý liên quan đến cảm xúc và hành vi. Đến thế kỷ 16, nó ám chỉ một cá nhân dễ nổi giận hoặc khó chịu. Trên thực tế, lần đầu tiên thuật ngữ này được ghi lại để mô tả một người là "testy" có từ năm 1599. Từ "testy" đã phát triển trong cách sử dụng của nó qua nhiều thế kỷ, với một vài biến thể về cách viết và cách phát âm trong suốt quá trình đó. Tuy nhiên, ý nghĩa cốt lõi của nó vẫn còn nguyên vẹn. Ngày nay, nó thường được sử dụng để mô tả một người nóng tính, dễ xúc động hoặc dễ bị kích động. Vì vậy, nếu ai đó được gắn nhãn là "testy," thì điều đó thường ngụ ý rằng họ đang thể hiện tâm trạng thất thường, thất vọng hoặc tức giận, có thể là do hoàn cảnh bên ngoài hoặc các vấn đề cá nhân. Nhưng bất kể thuật ngữ này được sử dụng như thế nào, nguồn gốc của nó là ý tưởng về một thử nghiệm hoặc kiểm tra đóng vai trò như một lời nhắc nhở rằng cảm xúc và hành vi của cá nhân thường được định hình bởi những thách thức và yêu cầu mà họ phải đối mặt.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninghay hờn giận, hay giận dỗi, hay cáu kỉnh, hay gắt

meaningdễ bị động lòng, dễ bị phật ý

namespace
Ví dụ:
  • After being stuck in traffic for hours, the driver became quite testy with other drivers who cut them off.

    Sau khi bị kẹt xe nhiều giờ, tài xế trở nên khá cáu kỉnh với những tài xế khác cắt ngang đường mình.

  • The cyclist's testy demeanor towards the driver prompted her to give the cyclist a wide berth on the road.

    Thái độ cáu kỉnh của người đi xe đạp đối với người lái xe khiến cô phải tránh xa người đi xe đạp trên đường.

  • The teacher grew increasingly testy as the class disrupted her lesson plan.

    Cô giáo ngày càng cáu kỉnh khi lớp học làm gián đoạn bài giảng của cô.

  • The CEO's testy attitude in the board meeting left the shareholders feeling uneasy.

    Thái độ cáu kỉnh của CEO trong cuộc họp hội đồng quản trị khiến các cổ đông cảm thấy lo lắng.

  • The customer service representative's testy reply to the customer's complaint did not do much to ease the situation.

    Câu trả lời cộc lốc của nhân viên dịch vụ khách hàng trước khiếu nại của khách hàng không giúp cải thiện tình hình nhiều.

  • The writer's testy response to a critic's negative review stunned the literary community.

    Phản ứng gay gắt của nhà văn trước bài đánh giá tiêu cực của nhà phê bình đã làm sửng sốt cộng đồng văn học.

  • The politician's testy remarks during the debate left his opponent feeling defensive.

    Những phát biểu gay gắt của chính trị gia trong cuộc tranh luận khiến đối thủ của ông phải giữ thế phòng thủ.

  • The chef's testy demeanor towards the food critic did not go unnoticed by his loyal patrons.

    Thái độ cáu kỉnh của đầu bếp đối với nhà phê bình ẩm thực đã không qua mắt được những khách hàng trung thành của ông.

  • The athlete's testy mood during the press conference raised concerns for his mental health.

    Tâm trạng cáu kỉnh của vận động viên trong buổi họp báo làm dấy lên mối lo ngại về sức khỏe tâm thần của anh.

  • The child's testy behavior towards his siblings highlighted the need for his parents to reinforce their discipline.

    Hành vi cáu kỉnh của đứa trẻ đối với anh chị em của mình cho thấy cha mẹ cần phải tăng cường kỷ luật.