Định nghĩa của từ cantankerous

cantankerousadjective

Cantankous

/kænˈtæŋkərəs//kænˈtæŋkərəs/

Từ "cantankerous" có nguồn gốc từ thế kỷ 17. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Hà Lan "kant" có nghĩa là "angle" hoặc "corner" và "anker" có nghĩa là "corner" hoặc "cạnh". Ban đầu, nó ám chỉ một cái gì đó hoặc một ai đó bướng bỉnh, cố chấp hoặc chống lại sự thay đổi. Vào thế kỷ 17 và 18, thuật ngữ này được dùng để mô tả các đồ vật, chẳng hạn như chốt gỗ hoặc chốt cửa, khó di chuyển hoặc thao túng. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả những người cũng bướng bỉnh hoặc khó đối phó tương tự. Đến thế kỷ 19, "cantankerous" đã trở thành một tính từ phổ biến để mô tả một người hay cáu kỉnh, hay cãi vã hoặc khó hòa đồng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhó tính, hay gắt gỏng

meaninghay gây gỗ, thích cãi nhau

namespace
Ví dụ:
  • The old man's cantankerous nature often led to heated arguments with his neighbors.

    Tính tình khó chịu của ông già thường dẫn đến những cuộc tranh cãi nảy lửa với hàng xóm.

  • She found her boss to be a cantankerous man who refused to budge on any decision.

    Cô thấy ông chủ của mình là một người đàn ông khó tính và không chịu thay đổi bất kỳ quyết định nào.

  • My grandfather's cantankerous behavior was a result of his chronic pain medication.

    Hành vi khó chịu của ông tôi là kết quả của việc dùng thuốc giảm đau mãn tính.

  • The cantankerous old lady next door would not let anyone park in front of her house.

    Bà lão khó tính ở nhà bên cạnh không cho bất cứ ai đỗ xe trước nhà bà.

  • The coach's cantankerous attitude towards his players meant that no one wanted to be on his team.

    Thái độ khó chịu của huấn luyện viên đối với các cầu thủ khiến không ai muốn vào đội của ông.

  • The cantankerous salesman refused to budge on his price, making it impossible to close the deal.

    Người bán hàng khó tính từ chối giảm giá, khiến cho việc chốt giao dịch trở nên bất khả thi.

  • Her cantankerous husband would nitpick over every little detail and it was starting to become a major source of conflict in their marriage.

    Người chồng khó tính của cô luôn soi mói mọi chi tiết nhỏ và điều này bắt đầu trở thành nguồn xung đột lớn trong cuộc hôn nhân của họ.

  • The cantankerous patient was causing quite a scene at the hospital with his constant demands and refusal to cooperate.

    Bệnh nhân khó chịu này đã gây náo loạn bệnh viện vì liên tục đưa ra những yêu cầu và từ chối hợp tác.

  • The group leader's cantankerous personality made it difficult for everyone to work together as a team.

    Tính cách khó chịu của người trưởng nhóm khiến mọi người khó có thể làm việc cùng nhau như một nhóm.

  • The cantankerous waiter seemed to enjoy making everyone's dining experience miserable.

    Người phục vụ khó tính dường như thích làm cho trải nghiệm ăn uống của mọi người trở nên tồi tệ.