Định nghĩa của từ ornery

orneryadjective

khó chịu

/ˈɔːnəri//ˈɔːrnəri/

Từ "ornery" có một lịch sử hấp dẫn! Nó bắt nguồn từ tiếng Anh thế kỷ 17 "ornery," có nghĩa là "nóng tính" hoặc "tinh quái". Thuật ngữ này được cho là bắt nguồn từ cụm từ tiếng Ireland "aranagh", dùng để chỉ một người bướng bỉnh hoặc khó chịu. Vào những năm 1600, những người nhập cư Scotland và Ireland đã mang từ này đến Mỹ, nơi nó phát triển thành một giọng điệu kỳ quặc hơn. Đến thế kỷ 19, "ornery" thường được sử dụng để mô tả một người cáu kỉnh, hay cãi vã hoặc thậm chí là hơi tinh quái. Hãy nghĩ đến một con la bướng bỉnh hoặc một đứa trẻ tinh nghịch - đó chính là kiểu thái độ mà "ornery" truyền tải! Ngày nay, từ này thường được sử dụng theo cách vui tươi hoặc hài hước để miêu tả một người nào đó đang đau đầu, nhưng việc khám phá nguồn gốc của những từ ngữ yêu thích của chúng ta luôn thú vị!

Tóm Tắt

typetính từ

meaning(Mỹ, (thông tục)) xấu tính

namespace
Ví dụ:
  • The old farmer's mule was as ornery as they come, refusing to budge no matter how much the farmer prodded it.

    Con la của ông lão nông dân rất bướng bỉnh, không chịu nhúc nhích dù người nông dân có thúc giục thế nào đi nữa.

  • The cat's behavior today was downright ornery - she swiped at your shoes and meowed loudly in your ear.

    Hành vi của con mèo hôm nay thực sự rất bướng bỉnh - nó cào vào giày bạn và kêu meo meo rất to vào tai bạn.

  • The child's defiance left her parents feeling ornery - refusing to eat her vegetables and shouting in the grocery store.

    Sự thách thức của đứa trẻ khiến cha mẹ cô bé cảm thấy khó chịu - từ chối ăn rau của cô bé và la hét trong cửa hàng tạp hóa.

  • The stubbornness of the project manager's ideas left the team feeling ornery - it seemed like no matter what they suggested, he had a better solution.

    Sự cố chấp trong ý tưởng của người quản lý dự án khiến cả nhóm cảm thấy khó chịu - dường như bất kể họ đề xuất điều gì, ông ta vẫn có giải pháp tốt hơn.

  • My dog's ornery personality led him to dig a hole in the newly planted garden, leaving me with a mess to clean up.

    Tính cách bướng bỉnh của chú chó nhà tôi đã khiến nó đào một cái hố trong khu vườn mới trồng, khiến tôi phải dọn dẹp bừa bộn.

  • The coworker's ornery attitude towards her responsibilities left the team feeling discouraged and demotivated.

    Thái độ bướng bỉnh của người đồng nghiệp đối với trách nhiệm của mình khiến cả nhóm cảm thấy chán nản và mất động lực.

  • The teenager's orneriness showed through in her constant rolling of her eyes and sighing.

    Sự khó chịu của cô thiếu nữ thể hiện qua việc liên tục đảo mắt và thở dài.

  • The ornery behavior of the stray cat caused a commotion in the neighborhood, with residents complaining about its loud meows and aggression.

    Hành vi bướng bỉnh của con mèo hoang đã gây náo loạn khu phố, người dân phàn nàn về tiếng kêu meo meo lớn và tính hung dữ của nó.

  • The elected official's ornery personality caused friction within the community, leading to contentious meetings and heated debates.

    Tính cách khó chịu của viên chức được bầu đã gây ra bất đồng trong cộng đồng, dẫn đến các cuộc họp căng thẳng và tranh luận gay gắt.

  • The ornery dog's strong-willed nature resulted in him pulling on the leash, making it clear that he was in charge of the walk, not his owner.

    Bản tính bướng bỉnh của chú chó khiến nó kéo mạnh dây xích, cho thấy rõ ràng rằng nó là người chịu trách nhiệm dắt chó đi dạo chứ không phải chủ của nó.