Định nghĩa của từ heated

heatedadjective

đun nóng

/ˈhiːtɪd//ˈhiːtɪd/

"Heated" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hāt", có nghĩa là "nóng". Từ này được kết hợp với hậu tố phân từ quá khứ "-ed" để tạo thành thì quá khứ "hāted", cuối cùng trở thành "heated." Từ "heated" ban đầu dùng để chỉ thứ gì đó trở nên nóng, nhưng nghĩa của nó đã được mở rộng để bao gồm cảm xúc mãnh liệt hoặc cảm giác mạnh mẽ, thường liên quan đến sự tức giận hoặc đam mê.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđược đốt nóng, được đun nóng

meaninggiận dữ, nóng nảy

exampleto get heated: nổi nóng

meaningsôi nổi

examplea heated discussion: cuộc thảo luận sôi nổi

namespace

full of anger and excitement

đầy giận dữ và phấn khích

Ví dụ:
  • a heated argument/debate

    một cuộc tranh cãi/tranh luận nảy lửa

  • The Prime Minister was involved in a heated exchange with Opposition MPs.

    Thủ tướng đã tham gia vào một cuộc trao đổi sôi nổi với các nghị sĩ đối lập.

  • She became very heated.

    Cô ấy trở nên rất nóng nảy.

  • The room was heated with the argument between my parents, causing the air to become thick with tension.

    Căn phòng nóng lên vì cuộc tranh cãi giữa bố mẹ tôi, khiến không khí trở nên căng thẳng.

  • The debate on the floor of the Senate progressed with a heated intensity, voices rising and emotions running high.

    Cuộc tranh luận trên sàn Thượng viện diễn ra với cường độ căng thẳng, tiếng nói vang lên và cảm xúc dâng cao.

Ví dụ bổ sung:
  • The current system is a matter of heated political debate.

    Hệ thống hiện tại là một vấn đề tranh luận chính trị sôi nổi.

  • Their voices rose in heated argument.

    Tiếng nói của họ vang lên trong cuộc tranh cãi nảy lửa.

  • We all seem to be getting very heated about this.

    Tất cả chúng ta dường như đang rất nóng lòng về điều này.

made warmer using a heater

làm ấm hơn bằng cách sử dụng máy sưởi

Ví dụ:
  • a heated swimming pool

    một hồ bơi nước nóng

  • centrally heated homes

    nhà có hệ thống sưởi trung tâm

  • These plants should be kept in a well-heated room or conservatory.

    Những cây này nên được giữ trong phòng có hệ thống sưởi tốt hoặc nhà kính.

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan

All matches