Định nghĩa của từ whiny

whinyadjective

rên rỉ

/ˈwaɪni//ˈwaɪni/

Từ "whiny" được cho là có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ. Từ này có thể bắt nguồn từ tiếng rên rỉ, một âm thanh mũi cao độ thường được dùng để thể hiện sự khó chịu, bất mãn hoặc phàn nàn. Một nguồn gốc từ nguyên có thể có là từ tiếng Anh cổ "hwōn", có nghĩa là "rên rỉ" hoặc "rên rỉ". Từ này sau đó được chuyển thể thành tiếng Anh trung đại là "whinen", có nghĩa là "kêu la", và cuối cùng phát triển thành từ tiếng Anh hiện đại "whine". Dạng tính từ "whiny" có thể được phát triển như một cách để mô tả một người tạo ra hoặc thể hiện những âm thanh rên rỉ như vậy, thường theo cách được cho là khó chịu hoặc gây khó chịu. Ngày nay, từ "whiny" thường được dùng để mô tả một người liên tục phàn nàn hoặc gây ra tiếng ồn quá mức, thường ở tông cao độ hoặc giọng mũi.

namespace

a whiny voice is high, complaining and unpleasant to listen to

giọng nói rên rỉ cao, phàn nàn và khó nghe

Ví dụ:
  • a whiny voice/tone

    giọng nói/giọng điệu rên rỉ

  • After listening to my friend complain about his everyday inconveniences for the umpteenth time, I found his whiny tone unbearable.

    Sau khi nghe bạn tôi phàn nàn về những bất tiện thường ngày của anh ấy hàng chục lần, tôi thấy giọng điệu than vãn của anh ấy thật khó chịu.

  • The crying baby on the plane was driving the other passengers crazy with its persistent whiny wails.

    Đứa bé khóc trên máy bay khiến những hành khách khác phát điên vì tiếng khóc dai dẳng của nó.

  • My younger sibling's constant whining about wanting new toys was starting to get on my last nerve.

    Việc em trai tôi liên tục than vãn về việc muốn có đồ chơi mới khiến tôi bắt đầu phát cáu.

  • The salesperson's whiny voice as she tried to persuade me to buy the overpriced product made me think twice about making a purchase.

    Giọng nói nhõng nhẽo của nhân viên bán hàng khi cố thuyết phục tôi mua sản phẩm đắt tiền khiến tôi phải suy nghĩ kỹ trước khi quyết định mua hàng.

a whiny person complains a lot in an annoying, crying voice

một người hay than vãn thường phàn nàn rất nhiều bằng giọng nói khó chịu, khóc lóc

Ví dụ:
  • a whiny kid/brat

    một đứa trẻ hay khóc nhè/nhóc con