a whiny voice is high, complaining and unpleasant to listen to
giọng nói rên rỉ cao, phàn nàn và khó nghe
- a whiny voice/tone
giọng nói/giọng điệu rên rỉ
- After listening to my friend complain about his everyday inconveniences for the umpteenth time, I found his whiny tone unbearable.
Sau khi nghe bạn tôi phàn nàn về những bất tiện thường ngày của anh ấy hàng chục lần, tôi thấy giọng điệu than vãn của anh ấy thật khó chịu.
- The crying baby on the plane was driving the other passengers crazy with its persistent whiny wails.
Đứa bé khóc trên máy bay khiến những hành khách khác phát điên vì tiếng khóc dai dẳng của nó.
- My younger sibling's constant whining about wanting new toys was starting to get on my last nerve.
Việc em trai tôi liên tục than vãn về việc muốn có đồ chơi mới khiến tôi bắt đầu phát cáu.
- The salesperson's whiny voice as she tried to persuade me to buy the overpriced product made me think twice about making a purchase.
Giọng nói nhõng nhẽo của nhân viên bán hàng khi cố thuyết phục tôi mua sản phẩm đắt tiền khiến tôi phải suy nghĩ kỹ trước khi quyết định mua hàng.
a whiny person complains a lot in an annoying, crying voice
một người hay than vãn thường phàn nàn rất nhiều bằng giọng nói khó chịu, khóc lóc
- a whiny kid/brat
một đứa trẻ hay khóc nhè/nhóc con