Định nghĩa của từ argumentative

argumentativeadjective

lập luận

/ˌɑːɡjuˈmentətɪv//ˌɑːrɡjuˈmentətɪv/

Từ "argumentative" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "arguere", có nghĩa là "chứng minh" hoặc "trình bày", và "ative", một hậu tố chỉ một người hoặc một vật được đặc trưng bởi một hành động hoặc tính chất nhất định. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "argumentative" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả một người có kỹ năng tranh luận hoặc tranh cãi. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này chuyển sang hàm ý tiêu cực hơn, mô tả một người quá thích tranh luận, tranh chấp hoặc thích gây gổ. Một người hay tranh luận thường được coi là người khó chịu, hay gây gổ và thường không muốn nhượng bộ ý kiến ​​của người khác. Trong cách sử dụng hiện đại, thuật ngữ "argumentative" thường được sử dụng để mô tả những cá nhân tham gia vào các cuộc thảo luận gay gắt và đôi khi mang tính đối đầu, thường với mục đích "winning" là một cuộc tranh luận thay vì hiểu quan điểm đối lập.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningthích tranh cãi, hay cãi lẽ

meaningđể tranh cãi, để tranh luận

meaningcó lý, có luận chứng, lôgíc

namespace
Ví dụ:
  • The student presented a strongly argumentative essay that convinced the audience of the importance of stricter gun control laws.

    Sinh viên đã trình bày một bài luận có lập luận mạnh mẽ, thuyết phục khán giả về tầm quan trọng của luật kiểm soát súng chặt chẽ hơn.

  • In the debate, both speakers delivered argumentative arguments, but the challenger's evidence ultimately swayed the audience.

    Trong cuộc tranh luận, cả hai diễn giả đều đưa ra những lập luận thuyết phục, nhưng bằng chứng của bên thách đấu cuối cùng đã thuyết phục được khán giả.

  • The author's argumentative position, supported by extensive research, challenged the conventional wisdom on this issue.

    Quan điểm lập luận của tác giả, được hỗ trợ bởi nghiên cứu sâu rộng, đã thách thức quan điểm thông thường về vấn đề này.

  • The politician's frequent use of emotional appeals and rhetoric in his argumentative speeches often left his opponents speechless.

    Việc các chính trị gia thường xuyên sử dụng những lời kêu gọi đầy cảm xúc và hùng biện trong các bài phát biểu mang tính tranh luận của mình thường khiến đối thủ của ông phải câm lặng.

  • The article's argumentative thesis, which proposed a new interpretation of the leading theory, sparked a heated debate among scholars.

    Luận đề mang tính lập luận của bài viết, đề xuất một cách giải thích mới về lý thuyết hàng đầu, đã gây ra một cuộc tranh luận sôi nổi giữa các học giả.

  • In their paper, the researchers presented a compelling argument that the current thinking on this topic is flawed and requires revision.

    Trong bài báo của mình, các nhà nghiên cứu đã đưa ra lập luận thuyết phục rằng quan điểm hiện tại về chủ đề này là sai lầm và cần phải sửa đổi.

  • The lawyer's argumentative strategy, which combined logic and emotional appeals, successfully persuaded the jury to find her client innocent.

    Chiến lược lập luận của luật sư, kết hợp giữa lý lẽ và cảm xúc, đã thuyết phục được bồi thẩm đoàn tuyên bố thân chủ của bà vô tội.

  • The journalist's column, which presented a provocative argument against popular opinion, sparked much controversy and fueled intense debates.

    Bài viết của nhà báo đưa ra lập luận khiêu khích chống lại quan điểm của công chúng đã gây ra nhiều tranh cãi và tranh luận gay gắt.

  • The student's effectively prepared argumentative essay on the implications of social media on academic performance, which incorporated a historical overview and contemporary statistics, earned an A.

    Bài luận lập luận được chuẩn bị hiệu quả của học sinh về tác động của mạng xã hội đến thành tích học tập, kết hợp tổng quan về lịch sử và số liệu thống kê đương đại, đã đạt điểm A.

  • The writer's argumentative letter to the editor, which expressed her concerns on the negative impacts of a recently passed law, provoked an animated dialogue with the readers.

    Bức thư phản biện của tác giả gửi tới ban biên tập, trong đó bày tỏ mối quan ngại của bà về những tác động tiêu cực của một đạo luật mới được thông qua, đã gây ra một cuộc đối thoại sôi nổi với độc giả.