tính từ
cáu kỉnh, gắt gỏng
chắc chắn
/ˈsɜːli//ˈsɜːrli/Nguồn gốc của từ "surly" khá thú vị! Từ "surly" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "surh" hoặc "sorh", có nghĩa là "sorrowful" hoặc "wretched". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), từ "surly" phát triển thành nghĩa là "sour" hoặc "irksome", mô tả một cái gì đó hoặc một ai đó khó chịu hoặc không dễ chịu. Theo thời gian, ý nghĩa của "surly" đã chuyển sang mô tả thái độ của một người, đặc biệt là tính cách bướng bỉnh, nóng tính hoặc thô lỗ. Vì vậy, nếu ai đó được mô tả là "surly", điều đó có nghĩa là họ đang hỗn láo, không thân thiện hoặc hoàn toàn thô lỗ!
tính từ
cáu kỉnh, gắt gỏng
Người phục vụ tại nhà hàng đông đúc tỏ ra khó chịu mặc dù chúng tôi rất háo hức muốn gọi món.
Anh ta trả lời một cách khó chịu khi chúng tôi hỏi đường đến điểm tham quan gần nhất.
Nhân viên lễ tân khách sạn có vẻ khó chịu khi chúng tôi hỏi về thời gian trả phòng.
Cô ấy nhìn chúng tôi với ánh mắt khó chịu khi chúng tôi hỏi về sự sạch sẽ của căn phòng.
Thái độ thô lỗ của anh ta cho thấy rõ ràng là anh ta không muốn bị làm phiền, và chúng tôi cảm thấy khó chịu khi ở gần anh ta.
Thái độ khó chịu của cô ấy khi bắt đầu ca làm việc đã báo hiệu một ngày làm việc khó khăn.
Người bảo trì trả lời một cách khó chịu khi chúng tôi yêu cầu anh ta sửa một thiết bị bị hỏng trong căn hộ của chúng tôi.
Người bảo vệ nhìn chúng tôi với ánh mắt khó chịu khi chúng tôi cố gắng giải thích một sự hiểu lầm.
Phản ứng khó chịu của người giám sát trước những lời phàn nàn của chúng tôi về điều kiện làm việc khiến chúng tôi cảm thấy không thoải mái.
Thái độ khó chịu của họ khiến chúng tôi nghi ngờ về ý định của họ và cảm thấy không thoải mái.