Định nghĩa của từ crotchety

crotchetyadjective

chgrchety

/ˈkrɒtʃəti//ˈkrɑːtʃəti/

Từ "crotchety" có nguồn gốc từ nguyên hấp dẫn! Nó bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Gaelic Scotland và Ireland "crotchet", có nghĩa là "bà già" hoặc "người phụ nữ nhỏ bé". Thuật ngữ này có thể ám chỉ một người phụ nữ lớn tuổi nổi tiếng là khó tính, cáu kỉnh hoặc cố chấp. Theo thời gian, từ này đã phát triển để bao hàm không chỉ những người phụ nữ lớn tuổi mà còn bao hàm bất kỳ ai có những đặc điểm tương tự, chẳng hạn như bướng bỉnh, dễ cáu kỉnh hoặc khó tính. Thuật ngữ này trở nên nổi tiếng vào thế kỷ 18, đặc biệt là trong văn học Anh, khi nó được dùng để mô tả những nhân vật có tính cách mạnh mẽ và có xu hướng càu nhàu. Ngày nay, "crotchety" được dùng để mô tả những người, thường theo cách hài hước hoặc trìu mến, có phần lập dị hoặc nóng tính. Mặc dù có nguồn gốc gắn liền với độ tuổi và giới tính, thuật ngữ này đã trở thành một từ mô tả linh hoạt cho bất kỳ ai hơi... cáu kỉnh, chẳng hạn!

Tóm Tắt

type tính từ

meaningquái gở, kỳ quặc

namespace
Ví dụ:
  • The old man sitting on the bench was a crotchety figure, grumbling to himself and frowning at passersby.

    Ông già ngồi trên băng ghế là một người khó tính, luôn càu nhàu một mình và cau mày nhìn những người qua đường.

  • Her grandmother was a crotchety woman, always criticizing her cooking and complaining about the noise level in the house.

    Bà của cô là một người phụ nữ khó tính, luôn chỉ trích cách nấu ăn của cô và phàn nàn về tiếng ồn trong nhà.

  • The crotchety artist would only sell his paintings to collectors he deemed worthy and refused to compromise on his artistic vision.

    Người nghệ sĩ khó tính này chỉ bán tranh của mình cho những nhà sưu tập mà ông cho là xứng đáng và từ chối thỏa hiệp về tầm nhìn nghệ thuật của mình.

  • The elderly iceman was a crotchety fellow who delivered blocks of ice with grim determination, muttering to himself and glaring at customers who dared complain.

    Người bán đá lớn tuổi là một gã khó tính, luôn giao những khối đá với thái độ quyết tâm, lẩm bẩm một mình và trừng mắt nhìn những khách hàng dám phàn nàn.

  • The crotchety boss demanded silence in the office, insisting that even the tiniest noise would ruin his concentration.

    Ông chủ khó tính yêu cầu phải giữ im lặng trong văn phòng, khẳng định rằng ngay cả tiếng động nhỏ nhất cũng có thể làm mất sự tập trung của ông.

  • The elder sibling was a crotchety character, disapproving of their younger brother's rebellious ways and scolding them at every turn.

    Người anh cả là người hay cáu kỉnh, không chấp nhận tính cách nổi loạn của em trai và luôn la mắng em.

  • The elderly neighbor was a crotchety woman, always fussing over her garden and scowling at kids who played ball nearby.

    Người hàng xóm lớn tuổi là một người phụ nữ khó tính, luôn bận tâm đến khu vườn của mình và cau có với những đứa trẻ chơi bóng gần đó.

  • The crotchety shopkeeper refused to open his store on rainy days, insisting that his grandson look after it instead.

    Người chủ cửa hàng khó tính từ chối mở cửa hàng vào những ngày mưa và khăng khăng bắt cháu trai mình trông coi cửa hàng.

  • The old organ player was a crotchety figure, sulking in his pew and huffing angrily at anyone who dared chat during the service.

    Người chơi đàn organ già là một người khó tính, luôn hờn dỗi trên ghế và tức giận với bất kỳ ai dám nói chuyện trong suốt buổi lễ.

  • The grumpy librarian was a crotchety woman who glared at patrons who failed to observe the strict library rules, including no talking and never touching the books.

    Người thủ thư khó tính là một người phụ nữ khó tính, luôn trừng mắt nhìn những người không tuân thủ các quy định nghiêm ngặt của thư viện, bao gồm không được nói chuyện và không bao giờ được chạm vào sách.