danh từ
hình, hình dạng, hình thù
to shape clay into a pot: nặn đất thành một cái lọ
a monster in human shape: con quỷ hình người
sự thể hiện cụ thể
to shape somebody's character: uốn nắn tính nết ai
loại, kiểu, hình thức
a reward in the shape of a sum of money: sự thưởng công dưới hình thức một món tiền
động từ
nặn, đẽo, gọt, tạo thành hình
to shape clay into a pot: nặn đất thành một cái lọ
a monster in human shape: con quỷ hình người
uốn nắn
to shape somebody's character: uốn nắn tính nết ai
đặt ra, thảo ra (kế hoạch)
a reward in the shape of a sum of money: sự thưởng công dưới hình thức một món tiền