Định nghĩa của từ technique

techniquenoun

kỹ sảo, kỹ thuật, phương pháp kỹ thuật

/tɛkˈniːk/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "technique" bắt nguồn từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ thuật ngữ "technique", nghĩa là "skill" hoặc "hoạt động khéo léo". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả ứng dụng thực tế của khoa học hoặc nghệ thuật. Bản thân từ này bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "techne", nghĩa là "art" hoặc "craft" và "-ique", một hậu tố được sử dụng để tạo thành danh từ. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ này được đưa vào tiếng Anh, ban đầu ám chỉ việc thực hiện thực tế một nghệ thuật hoặc khoa học, chẳng hạn như kỹ thuật hội họa hoặc kỹ thuật phẫu thuật. Theo thời gian, thuật ngữ này đã mở rộng để bao gồm nhiều lĩnh vực, bao gồm vật lý, hóa học, kinh tế và nhiều lĩnh vực khác. Ngày nay, "technique" thường được sử dụng để mô tả bất kỳ phương pháp hoặc cách tiếp cận nào được sử dụng để đạt được mục tiêu hoặc kết quả cụ thể.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkỹ xảo

meaningphương pháp kỹ thuật, kỹ thuật

examplethe technique of weaving: kỹ thuật dệt

namespace

a particular way of doing something, especially one in which you have to learn special skills

một cách cụ thể để làm điều gì đó, đặc biệt là một cách mà bạn phải học những kỹ năng đặc biệt

Ví dụ:
  • management techniques

    kỹ thuật quản lý

  • modern surgical techniques

    kỹ thuật phẫu thuật hiện đại

  • Researchers used advanced techniques to analyse the brain scans.

    Các nhà nghiên cứu đã sử dụng các kỹ thuật tiên tiến để phân tích các bản quét não.

  • to employ/apply a technique

    sử dụng/áp dụng một kỹ thuật

  • We have developed a new technique that corrects the problem.

    Chúng tôi đã phát triển một kỹ thuật mới để khắc phục vấn đề.

  • Teachers learn various techniques for dealing with problem students.

    Giáo viên học các kỹ thuật khác nhau để giải quyết vấn đề học sinh.

Ví dụ bổ sung:
  • The artist combines different techniques in the same painting.

    Người nghệ sĩ kết hợp các kỹ thuật khác nhau trong cùng một bức tranh.

  • Modern freezing techniques enable the chickens to be stored for weeks.

    Kỹ thuật đông lạnh hiện đại cho phép bảo quản gà trong nhiều tuần.

  • On the walls I applied the same technique as I had used for the ceiling.

    Trên các bức tường, tôi áp dụng kỹ thuật tương tự như tôi đã sử dụng cho trần nhà.

  • The students were struggling to master the new technique.

    Các sinh viên đang gặp khó khăn trong việc làm chủ kỹ thuật mới.

  • They employ the latest techniques in farm management.

    Họ sử dụng các kỹ thuật mới nhất trong quản lý trang trại.

the skill with which somebody is able to do something practical

kỹ năng mà ai đó có thể làm điều gì đó thiết thực

Ví dụ:
  • The artist spent years perfecting his technique.

    Người nghệ sĩ đã dành nhiều năm để hoàn thiện kỹ thuật của mình.

  • Her technique has improved a lot over the past season.

    Kỹ thuật của cô ấy đã tiến bộ rất nhiều trong mùa giải vừa qua.

Từ, cụm từ liên quan