Định nghĩa của từ pendant

pendantnoun

mặt dây chuyền

/ˈpendənt//ˈpendənt/

Từ "pendant" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại "penden", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "pendre" có nghĩa là "treo". Thuật ngữ "pendant" đặc biệt ám chỉ một Vật thể được treo bằng xích, dây hoặc móc, thường là vì mục đích trang trí. Trong bối cảnh trang sức, mặt dây chuyền là một món đồ trang sức trang trí được gắn vào vòng cổ hoặc đồ trang sức tương tự khác thông qua xích hoặc dây. Theo truyền thống, ở La Mã cổ đại, mặt dây chuyền chủ yếu được sử dụng để thể hiện sự giàu có và địa vị của chủ sở hữu. Chúng thường bao gồm đá quý, vàng hoặc bạc. Trong lịch sử sau này, mặt dây chuyền trở thành một phần thiết yếu của các biểu tượng tôn giáo và nghi lễ, phản ánh niềm tin tôn giáo thông qua biểu tượng phức tạp. Mặt dây chuyền tôn giáo được công nhận phổ biến nhất là cây thánh giá, được sử dụng làm biểu tượng của Cơ đốc giáo từ thế kỷ thứ tư. Với sự phát triển của thiết kế trang sức, mặt dây chuyền hiện đại hiện bao gồm nhiều loại vật liệu, bao gồm đá quý, thủy tinh, nhựa và kim loại, và đóng vai trò là những món đồ trang sức nổi bật trong bộ sưu tập trang sức. Các vật liệu mới hơn, chẳng hạn như các thiết kế dễ nhận biết như nhân vật hoạt hình và các biểu tượng như ngôi sao, trái tim và động vật, đã biến đổi chức năng của mặt dây chuyền, từ một yếu tố trang trí đơn giản thành một biểu hiện mang tính cá nhân cao về phong cách và sở thích của người đeo. Tóm lại, từ "pendant" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, và nó dùng để chỉ các vật thể được treo bằng dây xích hoặc móc, đặc biệt là đồ trang sức được gắn vào vòng cổ hoặc các đồ trang sức tương tự khác. Việc sử dụng nó đã mở rộng và đa dạng hơn qua nhiều năm do ảnh hưởng của văn hóa và công nghệ thay đổi.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtua tòn ten (của dây chuyền, vòng, xuyến, đèn treo)

meaninghoa tai

meaning(hàng hải) dây móc thòng lọng (treo trên cột buồm) ((cũng) pennant)

namespace
Ví dụ:
  • The delicate pearl pendant caught the light as it swayed gently with each step the woman took.

    Chiếc mặt dây chuyền ngọc trai tinh xảo phản chiếu ánh sáng, lắc lư nhẹ nhàng theo mỗi bước chân của người phụ nữ.

  • She fingered the intricate silver pendant on her necklace, deep in thought.

    Cô chạm vào mặt dây chuyền bạc tinh xảo trên vòng cổ, chìm đắm trong suy nghĩ.

  • The ornate ancient pendant found in the archaeological dig was believed to have belonged to a long-dead empress.

    Mặt dây chuyền cổ xưa được trang trí công phu tìm thấy trong cuộc khai quật khảo cổ được cho là thuộc về một nữ hoàng đã mất từ ​​lâu.

  • The glass pendant, in the shape of a apple, glittered like a gem as the wind brushed past the window.

    Chiếc mặt dây chuyền bằng thủy tinh hình quả táo lấp lánh như một viên ngọc khi làn gió thổi qua cửa sổ.

  • The small crystal pendant hung silently from the chain, waiting to catch the light and dance.

    Chiếc mặt dây chuyền pha lê nhỏ treo im lặng trên sợi dây chuyền, chờ đợi ánh sáng và nhảy múa.

  • The woman wore a necklace with a heavy wooden pendant, carved in the shape of an exotic bird.

    Người phụ nữ đeo một chiếc vòng cổ có mặt gỗ nặng, được chạm khắc hình một loài chim kỳ lạ.

  • The silver pendant, with an ancestor's initials etched on it, was passed down through generations and has become a cherished family heirloom.

    Mặt dây chuyền bạc khắc chữ viết tắt tên tổ tiên đã được truyền qua nhiều thế hệ và trở thành vật gia truyền quý giá của gia đình.

  • The delicate gold chain hung around her neck, the oval sapphire pendant glimmering brilliantly.

    Sợi dây chuyền vàng mỏng manh đeo quanh cổ cô, mặt dây chuyền bằng đá sapphire hình bầu dục lấp lánh rực rỡ.

  • The glass pendant, with multicolored bands swirling like a dreamcatcher, was the centerpiece of the necklace designed by a local artisan.

    Mặt dây chuyền bằng thủy tinh, với những dải nhiều màu xoay tròn như chiếc bùa bắt giấc mơ, là điểm nhấn của chiếc vòng cổ do một nghệ nhân địa phương thiết kế.

  • The large, oval-shaped jade pendant dangled from a loop of braided silk, a symbol of her Chinese heritage and ancestry.

    Mặt dây chuyền ngọc bích hình bầu dục lớn được treo lủng lẳng trên một vòng lụa bện, biểu tượng cho di sản và nguồn gốc Trung Hoa của cô.