Định nghĩa của từ droplet

dropletnoun

giọt

/ˈdrɒplət//ˈdrɑːplət/

Từ "droplet" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "droppelet", một dạng thu nhỏ của "droppe", có nghĩa là "thả". Hậu tố "-let", thường được sử dụng trong tiếng Anh và tiếng Pháp, biểu thị dạng thu nhỏ hoặc thu nhỏ của từ gốc. Bản thân từ "drop" có lịch sử lâu đời, bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy và cuối cùng là từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy. Theo thời gian, "droppelet" đã phát triển thành "droplet" trong tiếng Anh, mô tả hình ảnh một hạt chất lỏng nhỏ, tròn và đang rơi.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninggiọt nhỏ

namespace
Ví dụ:
  • The rainforest plants release tiny droplets of essential oils into the air through intricate structures on their leaves.

    Các loài thực vật trong rừng nhiệt đới giải phóng những giọt tinh dầu nhỏ vào không khí thông qua các cấu trúc phức tạp trên lá của chúng.

  • The sun's warmth caused the snowflakes to melt into tiny droplets, forming thin icicles on the eaves.

    Sức ấm của mặt trời khiến những bông tuyết tan thành những giọt nước nhỏ, tạo thành những khối băng mỏng trên mái hiên.

  • The droplets of dew clung to the grass blades, reflecting the rising sun.

    Những giọt sương đọng trên ngọn cỏ, phản chiếu ánh mặt trời đang mọc.

  • The artist used a dropper to add a few droplets of bright green paint to the canvas, creating a stark contrast against the murky background.

    Nghệ sĩ đã sử dụng ống nhỏ giọt để nhỏ một vài giọt sơn màu xanh lá cây tươi sáng lên vải, tạo nên sự tương phản rõ rệt với nền tối.

  • A single droplet of sweat trickled down the athlete's forehead as they sprinted towards the finish line.

    Một giọt mồ hôi chảy xuống trán vận động viên khi họ chạy nước rút về đích.

  • The tiny droplets of water coalesced into drops as they fell from the faucet, forming a satisfying splash in the sink.

    Những giọt nước nhỏ li ti kết tụ lại thành từng giọt khi rơi xuống từ vòi nước, tạo thành tiếng nước bắn tung tóe trong bồn rửa.

  • The rain brought down a flurry of droplets, hammering against the windows with a rhythmic beat.

    Cơn mưa mang theo những giọt nước rơi xuống, đập vào cửa sổ theo nhịp điệu đều đặn.

  • The droplets of ink splashed against the page as the author's pen danced across the paper.

    Những giọt mực bắn tung tóe lên trang giấy khi ngòi bút của tác giả lướt trên tờ giấy.

  • The droplets of adrenaline coursed through the fighter's veins as they squared off against their opponent.

    Những giọt adrenaline chảy qua tĩnh mạch của các võ sĩ khi họ đối đầu với đối thủ.

  • The gardener misted the delicate houseplants with a fine mist of water, dispensed by a spray bottle into tiny droplets.

    Người làm vườn phun sương cho những cây trồng trong nhà mỏng manh bằng một lớp nước mỏng, được phun ra từ bình xịt thành những giọt nước nhỏ.

  • img source: pexels.com

    nguồn hình ảnh: pexels.com