danh từ
hạt hột (của chuỗi hạt)
the sweat beaded on his brows: trán nó lấm tấm mồ hôi
to tell one's beads: lần tràng hạt
giọt, hạt
beads of dew: giọt sương
beads of perspiration: giọt mồ hôi
bọt (rượu...)
ngoại động từ
xâu thành chuỗi
the sweat beaded on his brows: trán nó lấm tấm mồ hôi
to tell one's beads: lần tràng hạt