Định nghĩa của từ miniature

miniatureadjective

thu nhỏ

/ˈmɪnətʃə(r)//ˈmɪnətʃər/

Nguồn gốc của từ "miniature" có thể bắt nguồn từ thời Trung cổ khi những hình minh họa nhỏ, phức tạp được gọi là miniaturas được tạo ra trong các bản thảo. Những bức tranh thu nhỏ này được vẽ trên giấy da hoặc giấy da dê và mô tả các cảnh, hình ảnh hoặc chữ cái đầu ở định dạng thu nhỏ. Thuật ngữ "miniatures" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "miniature" có nghĩa là "miniature" hoặc "rất nhỏ". Từ này đã tìm thấy đường vào tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 14 và cuối cùng là tiếng Anh hiện đại với tên gọi "miniature" vào khoảng thế kỷ 15. Ban đầu, các bức tranh thu nhỏ được vẽ bởi những người chép hoặc người vẽ tranh minh họa, những người chịu trách nhiệm trang trí và minh họa cho các bản thảo. Sự phổ biến của các bức tranh thu nhỏ lan rộng nhanh chóng và chúng trở thành những mặt hàng được săn đón, thường được những người bảo trợ giàu có đặt làm. Việc tạo ra các bức tranh thu nhỏ đòi hỏi trình độ kỹ năng và sự kiên nhẫn cao, vì các nghệ sĩ đã sử dụng các sắc tố mịn, lá vàng và những chiếc cọ nhỏ để tạo ra những tác phẩm nghệ thuật tinh xảo này. Sự chú ý đến từng chi tiết và sự phức tạp của những bức tranh thu nhỏ này đã khiến chúng được sưu tầm thành đồ sưu tầm, và đến lượt mình, thuật ngữ "miniature" được mở rộng để chỉ bất kỳ tác phẩm nghệ thuật nhỏ nào, bao gồm tranh vẽ, tác phẩm điêu khắc và mô hình. Tóm lại, từ "miniature" có nguồn gốc từ minh họa bản thảo thời trung cổ và nó tiếp tục mô tả bất kỳ tác phẩm nghệ thuật nhỏ, có nhiều chi tiết phức tạp nào, thể hiện kỹ năng nghệ thuật và sự khéo léo được sử dụng để tạo ra tác phẩm đó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbức tiểu hoạ

exampleminiature camera: máy ảnh cỡ nhỏ

exampleminiature railway: đường ray nhỏ (làm mẫu hoặc để chơi)

meaningngành tiểu hoạ

meaningmẫu vật rút nhỏ

examplein miniature: thu nhỏ lại

type tính từ

meaningnhỏ, thu nhỏ lại

exampleminiature camera: máy ảnh cỡ nhỏ

exampleminiature railway: đường ray nhỏ (làm mẫu hoặc để chơi)

namespace
Ví dụ:
  • The dollhouse my daughter received for her birthday is a charming miniature of a Victorian house.

    Ngôi nhà búp bê mà con gái tôi nhận được vào ngày sinh nhật là một ngôi nhà thu nhỏ xinh xắn theo phong cách Victoria.

  • The artist's intricate miniature paintings are captivating and highly detailed.

    Những bức tranh thu nhỏ phức tạp của nghệ sĩ rất cuốn hút và có độ chi tiết cao.

  • The opera singer performed a flawless miniature version of "Brindisi" by Giuseppe Verdi at the gala.

    Ca sĩ opera đã biểu diễn phiên bản thu nhỏ hoàn hảo của tác phẩm "Brindisi" của Giuseppe Verdi tại buổi dạ tiệc.

  • The miniature model of the Eiffel Tower in the display case caught my eye immediately.

    Mô hình thu nhỏ của Tháp Eiffel trong tủ trưng bày đã thu hút sự chú ý của tôi ngay lập tức.

  • The gardener meticulously tended to a collection of delicate miniature roses.

    Người làm vườn tỉ mỉ chăm sóc bộ sưu tập hoa hồng thu nhỏ tinh tế.

  • The vintage miniature cars on display at the antique market brought back fond childhood memories.

    Những chiếc ô tô thu nhỏ cổ điển được trưng bày tại chợ đồ cổ gợi lại những ký ức tuổi thơ tươi đẹp.

  • The chef presented a Picasso-inspired miniature dessert that looked almost too good to eat.

    Đầu bếp đã trình bày một món tráng miệng thu nhỏ lấy cảm hứng từ Picasso trông ngon đến mức không nỡ ăn.

  • The museum curator carefully arranged rows of miniature statues from ancient civilizations.

    Người quản lý bảo tàng đã cẩn thận sắp xếp các hàng tượng thu nhỏ từ các nền văn minh cổ đại.

  • The tourist's tiny miniature camera allowed her to capture stunning close-ups of the marble statues in the park.

    Chiếc máy ảnh tí hon của du khách cho phép cô chụp được những bức ảnh cận cảnh tuyệt đẹp về các bức tượng đá cẩm thạch trong công viên.

  • The painting exhibit featured a series of miniature landscapes, each with striking natural beauty and detail.

    Triển lãm tranh trưng bày một loạt các bức tranh phong cảnh thu nhỏ, mỗi bức đều có vẻ đẹp thiên nhiên và chi tiết ấn tượng.