danh từ
bức tiểu hoạ
miniature camera: máy ảnh cỡ nhỏ
miniature railway: đường ray nhỏ (làm mẫu hoặc để chơi)
ngành tiểu hoạ
mẫu vật rút nhỏ
in miniature: thu nhỏ lại
tính từ
nhỏ, thu nhỏ lại
miniature camera: máy ảnh cỡ nhỏ
miniature railway: đường ray nhỏ (làm mẫu hoặc để chơi)