Định nghĩa của từ team player

team playernoun

người chơi đồng đội

/ˌtiːm ˈpleɪə(r)//ˌtiːm ˈpleɪər/

Thuật ngữ "team player" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 20 để mô tả một cá nhân sẵn sàng hợp tác và đóng góp vào nỗ lực của nhóm để đạt được mục tiêu chung. Thuật ngữ này bắt nguồn từ khái niệm về thể thao đồng đội, trong đó mỗi người chơi có một vai trò cụ thể và đóng góp kỹ năng của mình để giành chiến thắng như một đội. Thuật ngữ này kể từ đó đã mở rộng ra ngoài thể thao và được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh chuyên nghiệp và học thuật khác nhau để chỉ những cá nhân hợp tác, giao tiếp hiệu quả và hỗ trợ các thành viên trong nhóm của họ nỗ lực hướng tới các mục tiêu chung. Nhìn chung, việc trở thành một người chơi đồng đội thể hiện đạo đức làm việc tích cực, sự linh hoạt và tôn trọng ý kiến ​​và quan điểm của người khác.

namespace
Ví dụ:
  • Emily is a true team player in the workplace. She actively seeks out ways to contribute to group projects and is always willing to lend a hand when needed.

    Emily là một người thực sự làm việc nhóm tại nơi làm việc. Cô ấy tích cực tìm kiếm cách đóng góp cho các dự án nhóm và luôn sẵn sàng giúp đỡ khi cần.

  • As a team player, Alex understands the importance of collaboration and works diligently to build positive relationships with his colleagues.

    Là một người làm việc theo nhóm, Alex hiểu được tầm quan trọng của sự hợp tác và làm việc chăm chỉ để xây dựng mối quan hệ tích cực với các đồng nghiệp.

  • Sarah is an excellent team player who consistently goes above and beyond to ensure that everyone on the team succeeds.

    Sarah là một người đồng đội tuyệt vời, luôn nỗ lực hết mình để đảm bảo mọi người trong nhóm đều thành công.

  • John is a team player who recognizes that collective efforts are key to achieving shared goals. He is committed to supporting his peers and working together towards a common outcome.

    John là một người chơi nhóm, người nhận ra rằng nỗ lực tập thể là chìa khóa để đạt được mục tiêu chung. Anh ấy cam kết hỗ trợ đồng nghiệp và cùng nhau làm việc hướng tới một kết quả chung.

  • Maggie is an exceptional team player who consistently displays a positive attitude, shows respect for others, and communicates effectively.

    Maggie là một người đồng đội tuyệt vời, luôn thể hiện thái độ tích cực, tôn trọng người khác và giao tiếp hiệu quả.

  • The coach praised the team for their excellent teamwork skills, highlighting the outstanding contributions made by each player, including Tim, who was described as a true team player.

    Huấn luyện viên khen ngợi đội vì kỹ năng làm việc nhóm tuyệt vời, đồng thời nhấn mạnh những đóng góp nổi bật của từng cầu thủ, bao gồm cả Tim, người được mô tả là một cầu thủ thực thụ.

  • Jim's strong work ethic and commitment to the team's success make him a respected and valued team player in the company.

    Đạo đức làm việc mạnh mẽ của Jim và sự tận tâm của anh đối với thành công của nhóm khiến anh trở thành một thành viên được kính trọng và đánh giá cao trong công ty.

  • Anna's willingness to put the team's needs before her own demonstrates her exceptional team playing skills.

    Sự sẵn lòng đặt nhu cầu của đội lên trên nhu cầu của bản thân của Anna cho thấy kỹ năng chơi đồng đội đặc biệt của cô.

  • Michael is a versatile team player who understands the importance of adaptability and flexibility when working in a team environment.

    Michael là một người làm việc nhóm linh hoạt, hiểu được tầm quan trọng của khả năng thích ứng và linh hoạt khi làm việc trong môi trường nhóm.

  • David is a dedicated team player who collaborates effectively with his colleagues and is committed to delivering quality results for the entire team.

    David là một người làm việc nhóm tận tụy, có khả năng hợp tác hiệu quả với các đồng nghiệp và cam kết mang lại kết quả chất lượng cho toàn đội.