Định nghĩa của từ considerate

considerateadjective

thận trọng

/kənˈsɪdərət//kənˈsɪdərət/

Từ "considerate" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 14. Từ này được hình thành bằng cách kết hợp "con-" (có nghĩa là "with" hoặc "together") và "siderare" (có nghĩa là "suy nghĩ", "nhận thức" hoặc "kiểm tra"), bắt nguồn từ tiếng Latin "contemplari", bản thân từ này bắt nguồn từ tiền tố tiếng Latin "com" (có nghĩa là "together") và động từ tiếng Latin "templare" (có nghĩa là "nhìn thấy" hoặc "suy ngẫm"). Về cơ bản, "considerate" dùng để chỉ người suy nghĩ hoặc cân nhắc đến nhu cầu hoặc cảm xúc của người khác trước khi hành động hoặc đưa ra quyết định. Ý nghĩa này phát triển theo thời gian, với từ tiếng Anh trung đại đầu tiên được sử dụng để mô tả hành động hoặc quyết định đạt được thông qua sự suy ngẫm hoặc phản ánh nghiêm túc, thay vì chỉ đơn thuần là bốc đồng hoặc hấp tấp. Từ này sau đó được dùng để chỉ một người hoặc đặc điểm tính cách, bao hàm ý tưởng thể hiện sự chu đáo hoặc lòng tốt đối với người khác trong hành động hoặc quyết định của một người, và dần dần trở thành một phần của tiếng Anh.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningân cần, chu đáo, hay quan tâm tới người khác

exampleto be considerate towards (to) someone: ân cần chu đáo với ai

exampleit is very considerate of you: anh thật chu đáo quá

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) cẩn thận, thận trọng

namespace
Ví dụ:
  • John is a very considerate partner. He always remembers to take out the trash without being asked.

    John là một người bạn đồng hành rất chu đáo. Anh ấy luôn nhớ vứt rác mà không cần ai nhắc nhở.

  • It was really considerate of Sarah to offer to walk her neighbor's dog when they went on vacation.

    Sarah thực sự rất chu đáo khi đề nghị dắt chó đi dạo cùng hàng xóm khi họ đi nghỉ.

  • The waiter's consideration for our dietary restrictions was apparent when he brought us vegetarian options without us having to ask.

    Sự quan tâm của người phục vụ đối với chế độ ăn kiêng của chúng tôi được thể hiện rõ khi anh ấy mang đến cho chúng tôi những món ăn chay mà không cần chúng tôi phải yêu cầu.

  • Rachel's thoughtful behavior, such as sending flowers to her sick friend, is a true reflection of her kind and considerate character.

    Hành vi chu đáo của Rachel, chẳng hạn như gửi hoa cho người bạn bị bệnh, thực sự phản ánh tính cách tốt bụng và chu đáo của cô.

  • Considerate individuals, like Mark, always make an effort to apologize when they accidentally bump into someone.

    Những người chu đáo như Mark luôn cố gắng xin lỗi khi vô tình va phải ai đó.

  • It was quite considerate of the store to have a wheelchair available for a customer with a mobility issue.

    Cửa hàng thực sự rất chu đáo khi cung cấp xe lăn cho khách hàng gặp vấn đề về khả năng di chuyển.

  • The fact that Michael always listens intently when someone is speaking is a sign of his exceptional degree of consideration.

    Việc Michael luôn chăm chú lắng nghe khi ai đó nói là dấu hiệu cho thấy anh ấy vô cùng chu đáo.

  • After a chaotic day at work, my coworker, who always takes the stairs instead of the elevator, quietly slipped out of the office to allow me to take the elevator to the parking lot without any hurry.

    Sau một ngày làm việc hỗn loạn, đồng nghiệp của tôi, người luôn đi cầu thang bộ thay vì thang máy, đã lặng lẽ lẻn ra khỏi văn phòng để tôi có thể đi thang máy đến bãi đậu xe mà không cần vội vã.

  • Jessica's polite demeanor, like offering her seat to an elderly couple, showcased her inherent consideration.

    Thái độ lịch sự của Jessica, như thể đang nhường chỗ cho một cặp vợ chồng lớn tuổi, thể hiện sự chu đáo vốn có của cô.

  • The hotel's generous provision of extra pillows and blankets to ensure a comfortable night's sleep is a testament to their top-notch level of considerate service.

    Việc khách sạn cung cấp nhiều gối và chăn để đảm bảo du khách có một đêm ngủ thoải mái là minh chứng cho chất lượng dịch vụ chu đáo hàng đầu của họ.