Định nghĩa của từ adaptable

adaptableadjective

Thích nghi

/əˈdæptəbl//əˈdæptəbl/

"Adaptable" có nguồn gốc từ tiếng Latin "adaptare", có nghĩa là "phù hợp" hoặc "điều chỉnh". "Adaptare" là sự kết hợp của "ad", có nghĩa là "to" hoặc "hướng tới", và "aptare", có nghĩa là "phù hợp" hoặc "buộc chặt". Từ này đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 17, ban đầu có nghĩa là "làm cho phù hợp hoặc vừa vặn". Theo thời gian, nó có nghĩa hiện tại là "có khả năng điều chỉnh theo các điều kiện khác nhau". Tính linh hoạt của từ này, giống như bản thân khái niệm, đã cho phép nó phát triển và thích ứng với các mô hình sử dụng thay đổi.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó thể tra vào, có thể lắp vào

meaningcó thể phỏng theo, có thể sửa lại cho hợp

meaningcó thể thích nghi, có thể thích ứng

namespace
Ví dụ:
  • Sarah is an adaptable employee who easily adapts to new work environments and procedures.

    Sarah là một nhân viên dễ thích nghi với môi trường làm việc và quy trình mới.

  • The architect designed a house that is adaptable to the changing needs of a growing family.

    Kiến trúc sư đã thiết kế một ngôi nhà có thể thích ứng với nhu cầu thay đổi của một gia đình đang ngày càng đông đúc.

  • The team's leader was impressed with how well the new member adapted to the group's dynamic.

    Trưởng nhóm rất ấn tượng với khả năng thích nghi của thành viên mới với hoạt động của nhóm.

  • The traveler's ability to adapt to different cultures and time zones is a credit to their adaptability skills.

    Khả năng thích nghi với các nền văn hóa và múi giờ khác nhau của du khách chính là nhờ vào kỹ năng thích nghi của họ.

  • The business owner recognized the importance of being an adaptable entrepreneur and adjusted their strategy when faced with unexpected challenges.

    Chủ doanh nghiệp nhận ra tầm quan trọng của việc trở thành một doanh nhân có khả năng thích nghi và điều chỉnh chiến lược của mình khi phải đối mặt với những thách thức bất ngờ.

  • The car designer created a vehicle that is highly adaptable to different terrains and weather conditions.

    Nhà thiết kế xe hơi đã tạo ra một chiếc xe có khả năng thích ứng cao với nhiều địa hình và điều kiện thời tiết khác nhau.

  • The athlete's unwavering adaptability allowed them to continually improve and excel in a diverse range of competitions.

    Khả năng thích nghi không ngừng của các vận động viên cho phép họ liên tục cải thiện và xuất sắc trong nhiều cuộc thi khác nhau.

  • The software developer's adaptability in working with new programming languages and platforms has earned them a reputation as a versatile problem solver.

    Khả năng thích ứng của nhà phát triển phần mềm khi làm việc với các nền tảng và ngôn ngữ lập trình mới đã mang lại cho họ danh tiếng là người giải quyết vấn đề linh hoạt.

  • The school principal believed in the importance of fostering an adaptable student body that could handle an ever-changing educational environment.

    Hiệu trưởng nhà trường tin tưởng vào tầm quan trọng của việc bồi dưỡng một đội ngũ học sinh có khả năng thích nghi, có thể xử lý được môi trường giáo dục luôn thay đổi.

  • The trainer's emphasis on adaptability allowed their clients to adapt to their own unique body types and training goals, resulting in great success.

    Sự chú trọng của huấn luyện viên vào khả năng thích ứng đã giúp khách hàng thích nghi với loại cơ thể và mục tiêu tập luyện riêng của họ, mang lại thành công lớn.