Định nghĩa của từ accountable

accountableadjective

có trách nhiệm

/əˈkaʊntəbl//əˈkaʊntəbl/

"Accountable" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "acountable", có nghĩa là "có khả năng giải trình", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "ad" (đến) và "computare" (đếm, tính toán). Khái niệm "accountability" phát triển từ việc thực hành ghi chép sổ sách hoặc hồ sơ về các giao dịch và nguồn lực tài chính. Theo thời gian, thuật ngữ này được mở rộng để bao gồm trách nhiệm đối với hành động của một người và khả năng đưa ra lời giải thích hoặc biện minh cho hành động đó.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningchịu trách nhiệm, có trách nhiệm phải giải thích

exampleto be accountable to somebody: chịu trách nhiệm trước ai

exampleto be accountable for something: chịu trách nhiệm về cái gì

meaningcó thể nói rõ được, có thể giải thích được

namespace
Ví dụ:
  • The CEO has made it clear that all managers will be held accountable for meeting their quarterly sales targets.

    Tổng giám đốc điều hành đã nêu rõ rằng tất cả các nhà quản lý sẽ phải chịu trách nhiệm đạt được mục tiêu bán hàng theo quý.

  • As a project manager, you are accountable for delivering the project within the specified budget, timeframe, and quality standards.

    Là người quản lý dự án, bạn có trách nhiệm thực hiện dự án trong phạm vi ngân sách, khung thời gian và tiêu chuẩn chất lượng đã định.

  • The sales representative was accountable for the loss of a major client due to poor communication and follow-through.

    Nhân viên bán hàng phải chịu trách nhiệm về việc mất một khách hàng lớn do giao tiếp và thực hiện kém.

  • The CEO emphasized that every employee is accountable for the success of the company, not just the senior leadership team.

    Tổng giám đốc điều hành nhấn mạnh rằng mọi nhân viên đều phải chịu trách nhiệm cho sự thành công của công ty, không chỉ riêng nhóm lãnh đạo cấp cao.

  • The customer service team is accountable for resolving customer complaints promptly and to satisfaction.

    Nhóm dịch vụ khách hàng có trách nhiệm giải quyết khiếu nại của khách hàng một cách nhanh chóng và thỏa đáng.

  • The accountant is accountable for preparing accurate and timely financial reports for the finance department and senior leadership.

    Kế toán viên có trách nhiệm chuẩn bị các báo cáo tài chính chính xác và kịp thời cho phòng tài chính và ban lãnh đạo cấp cao.

  • The marketing team is accountable for achieving the marketing goals and objectives established by the marketing strategy.

    Nhóm marketing chịu trách nhiệm đạt được các mục tiêu và mục đích marketing đã đề ra trong chiến lược marketing.

  • The IT department is accountable for ensuring the reliability and availability of the IT systems and infrastructure.

    Bộ phận CNTT chịu trách nhiệm đảm bảo độ tin cậy và tính khả dụng của hệ thống và cơ sở hạ tầng CNTT.

  • The head of the HR department is accountable for ensuring effective recruitment, training, and development of the company's workforce.

    Trưởng phòng nhân sự chịu trách nhiệm đảm bảo tuyển dụng, đào tạo và phát triển hiệu quả lực lượng lao động của công ty.

  • The purchasing manager is accountable for negotiating favorable deals and ensuring timely delivery of goods and services from vendors.

    Trưởng phòng mua hàng có trách nhiệm đàm phán các thỏa thuận có lợi và đảm bảo giao hàng hóa và dịch vụ đúng hạn từ nhà cung cấp.