Định nghĩa của từ selfless

selflessadjective

vị tha

/ˈselfləs//ˈselfləs/

Từ "selfless" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "self", ám chỉ bản thân hoặc bản thể của chính mình. Thêm hậu tố "-less" biểu thị sự thiếu hụt một cái gì đó. Do đó, "selfless" theo nghĩa đen có nghĩa là "không có bản thân". Điều này biểu thị sự thiếu quan tâm đến bản thân và tập trung vào hạnh phúc của người khác. Khái niệm vị tha đã xuất hiện trong nhiều nền văn hóa và triết lý khác nhau, nhưng bản thân từ này xuất hiện vào đầu thế kỷ 14, phản ánh nhận thức ngày càng tăng về tầm quan trọng của lòng vị tha và lòng trắc ẩn.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông ích kỷ, quên mình, vị tha, vì người

namespace
Ví dụ:
  • The nurse risked her own health to provide selfless care to the critically ill patient.

    Y tá đã mạo hiểm sức khỏe của mình để chăm sóc tận tình cho bệnh nhân nguy kịch.

  • The coach put aside his personal goals to focus on building a strong and successful team, exhibiting true selflessness.

    Huấn luyện viên đã gác lại mục tiêu cá nhân để tập trung xây dựng một đội bóng mạnh mẽ và thành công, thể hiện sự vị tha thực sự.

  • The volunteer devoted countless hours to running a food bank, never expecting anything in return and simply wanting to help those in need in a selfless manner.

    Người tình nguyện này đã dành vô số thời gian để điều hành ngân hàng thực phẩm, không bao giờ mong đợi bất cứ điều gì đáp lại và chỉ đơn giản muốn giúp đỡ những người gặp khó khăn một cách vô tư.

  • During the disaster, the firefighter charged into danger without a second thought for his own safety, demonstrating tremendous selflessness.

    Trong thảm họa, người lính cứu hỏa đã lao vào nguy hiểm mà không hề nghĩ đến sự an toàn của bản thân, thể hiện lòng vị tha to lớn.

  • The social worker selflessly took on multiple clients, dedicating her time and resources to helping each and every one of them.

    Người nhân viên xã hội này đã tận tụy giúp đỡ nhiều khách hàng, dành thời gian và nguồn lực của mình để giúp đỡ từng người một.

  • The philanthropist donated a significant portion of his wealth to various charitable causes, prioritizing the needs of others above his own material gain.

    Nhà từ thiện này đã quyên góp một phần đáng kể tài sản của mình cho nhiều hoạt động từ thiện khác nhau, ưu tiên nhu cầu của người khác hơn lợi ích vật chất của bản thân.

  • The student sacrificed her own social life to spend countless hours studying and preparing for exams, showing incredible selflessness.

    Nữ sinh này đã hy sinh cuộc sống xã hội của mình để dành vô số giờ học và chuẩn bị cho kỳ thi, thể hiện lòng vị tha đáng kinh ngạc.

  • The parent put their own interests aside and devoted themselves entirely to their child's well-being, exhibiting true selflessness.

    Người cha mẹ gạt bỏ lợi ích riêng của mình và cống hiến hết mình cho hạnh phúc của con cái, thể hiện sự vị tha thực sự.

  • The soldier courageously acted as a human shield, placing themselves in front of civilians and fellow soldiers to keep them safe, displaying remarkable selflessness.

    Người lính đã dũng cảm hành động như một lá chắn sống, đặt mình trước mặt thường dân và đồng đội để bảo vệ họ, thể hiện lòng vị tha đáng kinh ngạc.

  • The teacher went above and beyond to provide exceptional education, never expecting anything in return, but solely wanting to make a positive impact on their student's lives through selfless acts of kindness.

    Người giáo viên đã nỗ lực hết mình để cung cấp nền giáo dục đặc biệt, không bao giờ mong đợi bất cứ điều gì đáp lại, mà chỉ muốn tạo ra tác động tích cực đến cuộc sống của học sinh thông qua những hành động tử tế vô tư.