Định nghĩa của từ loyal

loyaladjective

trung thành, trung kiên

/ˈlɔɪəl/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "loyal" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, khi nó được viết là "loial" và có nghĩa là "faithful" hoặc "dedicated". Từ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "lausialis", có nghĩa là "lời khen ngợi" hoặc "glorifying". Trong tiếng Latin, "laus" có nghĩa là "praise" và "ialis" là hậu tố tạo thành tính từ có nghĩa là "thuộc về" hoặc "liên quan đến". Trong suốt thời kỳ tiếng Anh trung đại, từ "loyal" vẫn giữ nguyên nghĩa là "faithful" hoặc "devoted", thường được dùng để mô tả sự cam kết của một người đối với một lãnh chúa, quốc vương hoặc một mục đích nào đó. Trong tiếng Anh hiện đại, "loyal" vẫn truyền tải cảm giác tận tụy và trung thành không lay chuyển, dù là với một người, ý tưởng hay tổ chức nào đó.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtrung thành, trung nghĩa, trung kiên

type danh từ

meaningngười trung nghĩa, người trung kiên

namespace
Ví dụ:
  • Jenny has been a loyal customer of this store for over a decade. She loves the quality of their products and the exceptional customer service they provide.

    Jenny là khách hàng trung thành của cửa hàng này trong hơn một thập kỷ. Cô ấy thích chất lượng sản phẩm của họ và dịch vụ khách hàng đặc biệt mà họ cung cấp.

  • Mark's girlfriend is a loyal companion who has always stood by his side through thick and thin.

    Bạn gái của Mark là một người bạn đồng hành trung thành, luôn sát cánh bên anh trong mọi hoàn cảnh.

  • The city's police force remains loyal to maintaining law and order, even when it becomes a challenging task.

    Lực lượng cảnh sát thành phố vẫn trung thành với việc duy trì luật pháp và trật tự, ngay cả khi đó là một nhiệm vụ đầy thách thức.

  • For the past five years, Caroline has been a loyal employee at our company. Her dedication and hard work have earned her several promotions.

    Trong năm năm qua, Caroline là một nhân viên trung thành tại công ty chúng tôi. Sự tận tụy và làm việc chăm chỉ của cô đã giúp cô được thăng chức nhiều lần.

  • Loyalty is a value that Javier instills in his children. He explains to them the importance of being faithful and unchanging to their principles and relationships.

    Lòng trung thành là giá trị mà Javier truyền đạt cho con cái mình. Ông giải thích cho chúng hiểu tầm quan trọng của việc trung thành và không thay đổi nguyên tắc và mối quan hệ của mình.

  • The Lions football team has a loyal fan base that supports them through their wins and losses.

    Đội bóng đá Lions có lượng người hâm mộ trung thành luôn ủng hộ họ dù thắng hay thua.

  • I am a loyal friend who you can always count on to be there when you need me. Our friendship is built on a foundation of trust and respect.

    Tôi là một người bạn trung thành mà bạn luôn có thể tin tưởng là sẽ ở bên khi bạn cần tôi. Tình bạn của chúng ta được xây dựng trên nền tảng của sự tin tưởng và tôn trọng.

  • The community remained loyal to their traditions and customs in the face of modernization and globalization.

    Cộng đồng này vẫn trung thành với truyền thống và phong tục của mình trước sự hiện đại hóa và toàn cầu hóa.

  • Sarah's dog, Max, has been a loyal companion for eight years. He follows her everywhere and never leaves her side.

    Chú chó Max của Sarah đã là người bạn đồng hành trung thành trong tám năm. Nó đi theo cô khắp mọi nơi và không bao giờ rời xa cô.

  • My husband's loyalty has been one of my favorite qualities about him. He has shown unwavering devotion and commitment to our marriage, and it has helped us weather some tough times together.

    Lòng trung thành của chồng tôi là một trong những phẩm chất tôi yêu thích nhất ở anh ấy. Anh ấy đã thể hiện sự tận tụy và cam kết không lay chuyển đối với cuộc hôn nhân của chúng tôi, và điều đó đã giúp chúng tôi cùng nhau vượt qua một số thời điểm khó khăn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches