Định nghĩa của từ take care of

take care ofidiomatic

chăm sóc, quan tâm

Định nghĩa của từ undefined

Cụm từ "take care of" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "take" có nghĩa là "nhận" hoặc "giữ", và "care" có nghĩa là "worry" hoặc "lo lắng". Cụm từ này phát triển thành nghĩa là "chịu trách nhiệm" hoặc "chăm sóc", với "care" biểu thị sự lo lắng và chú ý cần thiết để đảm bảo điều gì đó hoặc hạnh phúc của ai đó. Sự thay đổi về ý nghĩa này phản ánh cách "chăm sóc" chuyển từ đơn giản là quan tâm đến điều gì đó sang chủ động bảo vệ nó.

namespace

keep (someone or something) safe and provided for

giữ (ai đó hoặc thứ gì đó) an toàn và được cung cấp cho

Ví dụ:
  • I can take care of myself

    Tôi có thể tự chăm sóc bản thân

  • The nurse warned the patient's family to take care of him properly after discharge from the hospital.

    Y tá đã cảnh báo gia đình bệnh nhân phải chăm sóc bệnh nhân chu đáo sau khi xuất viện.

  • I asked my neighbor to take care of my plants while I go on vacation.

    Tôi đã nhờ hàng xóm chăm sóc cây của tôi trong khi tôi đi nghỉ.

  • My grandmother always reminds me to take care of my health and eat nutritious foods.

    Bà tôi luôn nhắc nhở tôi phải chăm sóc sức khỏe và ăn thực phẩm bổ dưỡng.

  • The school counselor advised the student to take care of his emotions and seek help if needed.

    Cố vấn nhà trường khuyên học sinh nên kiểm soát cảm xúc của mình và tìm kiếm sự giúp đỡ nếu cần.

Từ, cụm từ liên quan

deal with

đôi pho vơi

Ví dụ:
  • he has the equipment to take care of my problem

    anh ấy có thiết bị để giải quyết vấn đề của tôi

Từ, cụm từ liên quan