Định nghĩa của từ provide for

provide forphrasal verb

cung cấp cho

////

Cụm từ "provide for" theo nghĩa hiện đại có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "cræfian", có nghĩa là "create" hoặc "làm". Tuy nhiên, vào thời kỳ tiếng Anh trung đại (1100-1500), nghĩa của từ này đã phát triển để bao hàm các hành động vượt ra ngoài phạm vi sáng tạo. "Providen" trở thành thuật ngữ tiếng Anh trung đại mới cho hàm ý này, có nghĩa là "supply" hoặc "chuẩn bị". Từ này đã phát triển hơn nữa trong thời kỳ tiếng Anh đầu hiện đại (1500-1800) thành "cung cấp", điều này cũng trực tiếp đưa vào cách diễn giải hiện đại của nó. Trong giai đoạn này, "provide" có nghĩa là "sắp xếp trước" hoặc "dự đoán nhu cầu trong tương lai". Nó được sử dụng ở cả dạng chủ động và bị động, với các cụm từ như "he providers" và "they were provided for". Đến cuối thời kỳ đó, cụm từ "provide for" đã củng cố nghĩa của nó thành "chuẩn bị cho nhu cầu của" hoặc "cung cấp nhu cầu của", nghĩa này vẫn tiếp tục cho đến ngày nay trong tiếng Anh.

namespace

to make preparations to deal with something that might happen in the future

chuẩn bị để đối phó với điều gì đó có thể xảy ra trong tương lai

Ví dụ:
  • The original system did not provide for this sudden increase in demand.

    Hệ thống ban đầu không đáp ứng được nhu cầu tăng đột ngột này.

to make it possible for something to be done

để làm cho điều gì đó có thể được thực hiện

Ví dụ:
  • The legislation provides for the detention of suspected terrorists for up to seven days.

    Bộ luật này quy định có thể giam giữ những nghi phạm khủng bố tới bảy ngày.