Định nghĩa của từ care for

care forphrasal verb

chăm sóc cho

////

Cụm từ "care for" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, cụ thể là từ "cēre" (có nghĩa là "bảo vệ" hoặc "bảo vệ") và "for" (có nghĩa là "for" hoặc "thay mặt cho"). Từ ghép "cērefor" được dùng để diễn tả hành động chăm sóc hoặc bảo vệ ai đó hoặc vật gì đó. Theo thời gian, từ tiếng Anh cổ "cēre" đã phát triển thành từ tiếng Anh trung đại "careen", cuối cùng dẫn đến từ tiếng Anh hiện đại "care". Cách sử dụng hiện đại của "care for" kết hợp ý nghĩa của cả hai từ - "care" ám chỉ hành động đáp ứng nhu cầu và phúc lợi của người khác, và "for" ám chỉ người hoặc vật được chăm sóc. Cụm từ này nhấn mạnh ý tưởng chủ động giải quyết nhu cầu của người khác và thể hiện tinh thần trách nhiệm và quan tâm.

namespace

to look after somebody who is sick, very old, very young, etc.

chăm sóc người ốm, người già, người trẻ, v.v.

Ví dụ:
  • She moved back home to care for her elderly parents.

    Cô ấy chuyển về nhà để chăm sóc cha mẹ già.

Từ, cụm từ liên quan

to love or like somebody very much

yêu hoặc thích ai đó rất nhiều

Ví dụ:
  • He cared for her more than she realized.

    Anh quan tâm đến cô nhiều hơn cô nghĩ.