Định nghĩa của từ attend to

attend tophrasal verb

tham dự

////

Từ "attend" đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ để mô tả hành động có mặt hoặc có sẵn trong nhiều bối cảnh khác nhau. Nguồn gốc của cụm từ "attend to" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "ærendan" và có nghĩa là "chờ đợi", "xem" hoặc "nhìn". Ý nghĩa này phát triển theo thời gian khi tiền tố "at-" được thêm vào để tạo thành một từ ghép có ý nghĩa ngụ ý hơn là "chăm sóc" hoặc "chú ý đến". Trong tiếng Anh trung đại, "attenden" có nghĩa là "lắng nghe", "chú ý" hoặc "có mặt". Nó cũng được sử dụng để chỉ nghĩa vụ của người hầu là phải sẵn sàng phục vụ nhu cầu của chủ nhân. Đến thế kỷ 13, "attenden" xuất hiện ở dạng hiện tại là "attennenten", với "t" được hợp nhất với "t" của từ tiếp theo. Trong cách sử dụng hiện đại, "attend to" mô tả hành động chú ý hoặc cân nhắc đến điều gì đó. Cụm từ này đã trở thành biểu thị cho nhiều hành động khác nhau, từ việc giải quyết một vấn đề hoặc tình huống cụ thể đến việc cung cấp hỗ trợ hoặc chăm sóc ai đó. Nhìn chung, việc sử dụng "attend to" đã mở rộng theo thời gian để bao hàm nhiều ý nghĩa, nhưng nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "ærendan" và những thay đổi tiếp theo của nó trong tiếng Anh trung đại.

namespace
Ví dụ:
  • The nurse attended to the patient's wounds after the accident.

    Y tá chăm sóc vết thương cho bệnh nhân sau vụ tai nạn.

  • I will attend to your requests as soon as possible.

    Tôi sẽ đáp ứng yêu cầu của bạn sớm nhất có thể.

  • The teacher always attends to the needs of her students.

    Giáo viên luôn quan tâm đến nhu cầu của học sinh.

  • The attorney attended to the legal proceedings of the case.

    Luật sư đã tham gia vào quá trình tố tụng của vụ án.

  • The event planner attended to every detail of the wedding arrangements.

    Người lập kế hoạch sự kiện đã chú ý đến mọi chi tiết trong việc chuẩn bị đám cưới.

  • My friend's illness left me with many responsibilities, including attending to her medication and meals.

    Căn bệnh của bạn tôi khiến tôi phải đảm nhiệm nhiều trách nhiệm, bao gồm cả việc chăm sóc thuốc men và bữa ăn cho cô ấy.

  • The waiter attended to our table promptly, bringing us water and menus.

    Người phục vụ nhanh chóng đến bàn chúng tôi, mang nước và thực đơn đến.

  • The spiritual guru advised his disciples to attend to their inner selves before trying to change the world.

    Vị thầy tâm linh khuyên các đệ tử của mình hãy chú ý đến bản thân mình trước khi cố gắng thay đổi thế giới.

  • As soon as the doctor entered the room, she attended to the pregnant woman's contractions.

    Ngay khi bác sĩ bước vào phòng, cô đã chú ý đến các cơn co thắt của sản phụ.

  • After the incident, the authorities attended to the safety of the area before allowing people back in.

    Sau vụ việc, chính quyền đã chú ý đến vấn đề an toàn của khu vực trước khi cho phép mọi người quay trở lại.