Định nghĩa của từ watch over

watch overphrasal verb

trông chừng

////

Cụm từ "watch over" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "wcēan āfootan", có nghĩa là "giữ mình tỉnh táo và trông chừng". Các từ "wcēan" và "āfootan" có nghĩa riêng: "wcēan" có nghĩa là "thức dậy và cảnh giác", trong khi "āfootan" có nghĩa là "canh chừng, chăm sóc hoặc bảo vệ". Cụm từ "wcēan āfootan" thường được sử dụng trong các văn bản tiếng Anh cổ để mô tả nhiệm vụ của một lính canh, là người đóng quân tại một đồn để canh chừng và lắng nghe bất kỳ kẻ thù nào đang đến gần hoặc những âm thanh lạ. Sau đó, ý nghĩa của cụm từ này phát triển để biểu thị một loạt các nhiệm vụ bảo vệ rộng hơn. Cụm từ tiếng Anh trung đại "wychen" xuất hiện để thay thế cho "wcēan āfootan" vào thế kỷ 13. Từ "wychen" chứa hai thành phần cụm từ tiếng Anh cổ, "wycchen", có nghĩa là "thức dậy và canh chừng" và "en", có nghĩa là "ở trong". Trong tiếng Anh trung đại, "en" đứng trước động từ, chỉ ra rằng người quan sát được định vị hoặc nằm ở một vị trí cụ thể. Cách viết hiện đại của từ này, "watch over," là kết quả của quá trình tiến hóa của cụm từ tiếng Anh trung đại thông qua việc kết hợp với các thành phần cụm từ tiếng Anh cổ. Trong cách sử dụng hiện đại, "watch over" truyền đạt trách nhiệm và sự cảnh giác của người giám hộ trong việc chăm sóc phúc lợi hoặc hạnh phúc của ai đó hoặc thứ gì đó.

namespace
Ví dụ:
  • The hunter kept a watchful eye over the forest as he tracked the elusive prey.

    Người thợ săn luôn để mắt tới khu rừng khi anh ta theo dõi con mồi khó nắm bắt.

  • The mother watched over her sleeping child through the night, ensuring their safety.

    Người mẹ trông chừng đứa con đang ngủ suốt đêm để đảm bảo an toàn cho chúng.

  • The security guard was tasked with watching over the jewelry store during the late-night shift.

    Người bảo vệ được giao nhiệm vụ trông chừng cửa hàng trang sức trong ca làm việc đêm muộn.

  • The hawk watched over its territory from the treetops, ready to swoop down on any intruders.

    Con diều hâu quan sát lãnh thổ của mình từ ngọn cây, sẵn sàng lao xuống tấn công bất kỳ kẻ xâm nhập nào.

  • The pilot kept a careful watch over the instruments as the plane navigated through turbulence.

    Phi công luôn theo dõi cẩn thận các thiết bị khi máy bay di chuyển qua vùng nhiễu động.

  • The nurse checked on her patient's condition throughout the night, watching over their every breath.

    Y tá kiểm tra tình trạng bệnh nhân suốt đêm, theo dõi từng hơi thở của họ.

  • The chef observed the hustle and bustle of the kitchen as he made sure everything was cooked to perfection.

    Đầu bếp quan sát sự nhộn nhịp của nhà bếp để đảm bảo mọi thứ được nấu chín hoàn hảo.

  • The shepherd watched over his flock, leading them to safety and guiding them to fresh pasture.

    Người chăn chiên trông chừng đàn chiên của mình, dẫn chúng đến nơi an toàn và tới đồng cỏ tươi.

  • The teacher kept a watchful gaze over the students, ensuring they were focused and engaged.

    Giáo viên luôn quan sát học sinh, đảm bảo các em tập trung và chú ý.

  • The house sitter was entrusted with watching over the homeowner's property while they were away on vacation.

    Người trông nhà được giao nhiệm vụ trông coi tài sản của chủ nhà trong khi họ đi nghỉ.