Định nghĩa của từ tag cloud

tag cloudnoun

đám mây thẻ

/ˈtæɡ klaʊd//ˈtæɡ klaʊd/

Thuật ngữ "tag cloud" bắt nguồn từ lĩnh vực phát triển web vào đầu những năm 2000. Thuật ngữ này dùng để chỉ hình ảnh đại diện cho các thẻ hoặc từ khóa được sử dụng để phân loại và sắp xếp nội dung trên trang web hoặc blog. Tên "tag cloud" xuất phát từ sự giống nhau giữa hình ảnh hiển thị này với một đám mây hạt hoặc khí, trong đó các thẻ thường dùng nhất sẽ xuất hiện lớn hơn và nổi bật hơn, trong khi các thẻ ít dùng hơn sẽ nhỏ hơn và nhẹ nhàng hơn. Thiết kế này giúp người dùng nhanh chóng và trực quan điều hướng một bộ sưu tập nội dung lớn dựa trên sở thích hoặc thông tin cụ thể mà họ đang tìm kiếm. Nó cũng cho phép người tạo nội dung dễ dàng tạo cảm giác về cấu trúc và tổ chức cho trang web của họ, giúp trang web thân thiện và hiệu quả hơn với người dùng. Nhìn chung, đám mây thẻ đã trở thành một công cụ phổ biến và hiệu quả để cải thiện khả năng điều hướng và tìm kiếm trang web trong bối cảnh kỹ thuật số hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • The website's tag cloud is dominated by keywords related to travel and lifestyle, indicating its focus on these topics.

    Đám mây thẻ của trang web chủ yếu là các từ khóa liên quan đến du lịch và lối sống, cho thấy trang web tập trung vào các chủ đề này.

  • The tag cloud on the blog's homepage allows for easy navigation and discovery of new content on a variety of topics.

    Đám mây thẻ trên trang chủ của blog cho phép điều hướng và khám phá nội dung mới về nhiều chủ đề khác nhau một cách dễ dàng.

  • The tag cloud generates a visual representation of the most popular topics discussed in the online forum, making it easy for users to find and engage in conversations.

    Đám mây thẻ tạo ra hình ảnh trực quan về các chủ đề phổ biến nhất được thảo luận trên diễn đàn trực tuyến, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và tham gia vào các cuộc trò chuyện.

  • The tag cloud on the e-learning platform features terms related to instructional design, pedagogy, and educational technology.

    Đám mây thẻ trên nền tảng học trực tuyến có các thuật ngữ liên quan đến thiết kế hướng dẫn, phương pháp sư phạm và công nghệ giáo dục.

  • The tag cloud in the digital library utilizes relevant terms to categorize and categorize books, journals, and other published materials.

    Đám mây thẻ trong thư viện số sử dụng các thuật ngữ có liên quan để phân loại và sắp xếp sách, tạp chí và các tài liệu đã xuất bản khác.

  • The tag cloud on the scientific research database makes it easy to search for studies and articles related to specific topics and themes.

    Đám mây thẻ trên cơ sở dữ liệu nghiên cứu khoa học giúp bạn dễ dàng tìm kiếm các nghiên cứu và bài viết liên quan đến các chủ đề và chủ đề cụ thể.

  • The tag cloud on the music streaming service allows users to discover new artists and genres based on their listening habits.

    Đám mây thẻ trên dịch vụ phát nhạc trực tuyến cho phép người dùng khám phá nghệ sĩ và thể loại nhạc mới dựa trên thói quen nghe nhạc của họ.

  • The tag cloud on the social media platform enables users to explore trending topics and hashtags.

    Đám mây thẻ trên nền tảng truyền thông xã hội cho phép người dùng khám phá các chủ đề và thẻ bắt đầu bằng # đang thịnh hành.

  • The tag cloud on the news aggregator website features categories such as politics, entertainment, and sports for quick and convenient news consumption.

    Đám mây thẻ trên trang web tổng hợp tin tức có các danh mục như chính trị, giải trí và thể thao để bạn có thể đọc tin tức nhanh chóng và thuận tiện.

  • The tag cloud on the non-profit organization's website highlights social causes, fundraising campaigns, and volunteer opportunities.

    Đám mây thẻ trên trang web của tổ chức phi lợi nhuận nêu bật các mục đích xã hội, chiến dịch gây quỹ và cơ hội tình nguyện.