Định nghĩa của từ visualization

visualizationnoun

hình dung

/ˌvɪʒuəlaɪˈzeɪʃn//ˌvɪʒuələˈzeɪʃn/

Từ "visualization" có nguồn gốc từ tiếng Latin "visio", có nghĩa là "sight" hoặc "tầm nhìn". Từ này du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 17, ban đầu ám chỉ hành động làm cho một thứ gì đó trở nên hữu hình. Theo thời gian, ý nghĩa của nó đã phát triển để bao hàm quá trình tạo ra hình ảnh trong đầu, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như nghệ thuật, tâm lý học và giải quyết vấn đề. Ngày nay, "visualization" thường ám chỉ các kỹ thuật được sử dụng để cải thiện trí nhớ, đạt được mục tiêu hoặc hiểu dữ liệu phức tạp.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự làm cho mắt trông thấy được

meaningsự hình dung, sự mường tượng

namespace

the act of forming a picture of somebody/something in your mind

hành động hình thành hình ảnh của ai đó/cái gì đó trong tâm trí bạn

Ví dụ:
  • the power of positive thoughts and visualizations

    sức mạnh của những suy nghĩ tích cực và hình dung

  • Through visualization techniques, athletes mentally rehearse their athletic performance, allowing them to improve their skills and Overall performance.

    Thông qua các kỹ thuật trực quan, các vận động viên có thể tập luyện tinh thần về thành tích thể thao của mình, cho phép họ cải thiện kỹ năng và thành tích chung.

  • In order to manage stress, many individuals utilize visualization as a method to create a calming and relaxing atmosphere in their mind.

    Để kiểm soát căng thẳng, nhiều người sử dụng phương pháp hình dung để tạo ra bầu không khí bình tĩnh và thư giãn trong tâm trí.

  • Medical professionals utilize visualization to help patients undergo surgical procedures without the need for general anesthesia, as it helps them visualize the operation and stimulates a relaxed state.

    Các chuyên gia y tế sử dụng phương pháp trực quan hóa để giúp bệnh nhân trải qua các thủ thuật phẫu thuật mà không cần gây mê toàn thân, vì nó giúp họ hình dung về ca phẫu thuật và kích thích trạng thái thư giãn.

  • Artists and designers use visualization to translate their visions into tangible and believable renderings, before transferring them to physical forms.

    Nghệ sĩ và nhà thiết kế sử dụng hình ảnh trực quan để chuyển tải tầm nhìn của mình thành hình ảnh hữu hình và đáng tin cậy trước khi chuyển chúng thành hình thức vật lý.

the act of making something able to be seen by the eye

hành động làm cho một cái gì đó có thể được nhìn thấy bằng mắt

Ví dụ:
  • Data visualization is a visual display of information, usually in a multi-level format.

    Trực quan hóa dữ liệu là cách hiển thị thông tin bằng hình ảnh, thường ở định dạng đa cấp.