Định nghĩa của từ category

categorynoun

hạng, loại, phạm trù

/ˈkatɪɡ(ə)ri/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "category" có nguồn gốc từ tiếng Latin "categoria", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "katēgoria". Trong tiếng Hy Lạp, "katēgoria" ám chỉ việc phát biểu hoặc nói ra, thường trong bối cảnh logic hoặc triết học. Vào thế kỷ 14, từ tiếng Latin "categoria" được mượn vào tiếng Anh trung đại thành "categorie", ban đầu ám chỉ việc phân chia hoặc phân loại sự vật thành các nhóm hoặc lớp. Theo thời gian, cách viết đã phát triển thành "category," và ý nghĩa được mở rộng để bao gồm hệ thống phân loại hoặc hộp trong hệ thống lưu trữ để sắp xếp và lưu trữ các mục. Trong thời hiện đại, từ "category" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm khoa học, triết học, lập trình máy tính và ngôn ngữ hàng ngày, để chỉ một nhóm hoặc phân loại những thứ có chung đặc điểm hoặc thuộc tính.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninghạng, loại

meaning(triết học) phạm trù

typeDefault

meaning(Tech) loại, kiểu; phạm trù; hạng mục

namespace
Ví dụ:
  • The biology textbook is divided into categories such as anatomy, physiology, and ecology.

    Sách giáo khoa sinh học được chia thành các chuyên mục như giải phẫu, sinh lý và sinh thái.

  • The new software program has categories for data entry, reporting, and analysis.

    Chương trình phần mềm mới có các danh mục để nhập dữ liệu, báo cáo và phân tích.

  • The supermarket has separate categories for fresh produce, dairy, and frozen foods.

    Siêu thị có các danh mục riêng biệt cho sản phẩm tươi sống, sản phẩm từ sữa và thực phẩm đông lạnh.

  • In the philosophy section of the library, you can find books on logic, metaphysics, and ethics within specific categories.

    Trong phần triết học của thư viện, bạn có thể tìm thấy những cuốn sách về logic, siêu hình học và đạo đức theo từng danh mục cụ thể.

  • The café’s menu is categorized into sections for breakfast, lunch, and dinner items.

    Thực đơn của quán cà phê được chia thành các phần cho bữa sáng, bữa trưa và bữa tối.

  • The language-learning app offers categories for vocabulary, grammar, and pronunciation.

    Ứng dụng học ngôn ngữ này cung cấp các danh mục về từ vựng, ngữ pháp và cách phát âm.

  • The art museum has exhibits categorized by specific periods, such as Renaissance, Baroque, and Contemporary.

    Bảo tàng nghệ thuật có các hiện vật được phân loại theo từng thời kỳ cụ thể, chẳng hạn như Phục hưng, Baroque và Đương đại.

  • The electronics store separates gadgets into categories such as smartphones, laptops, and TVs.

    Cửa hàng điện tử phân loại các thiết bị thành các loại như điện thoại thông minh, máy tính xách tay và TV.

  • In the accounting software program, transactions are categorized by income, expenses, and balances.

    Trong chương trình phần mềm kế toán, các giao dịch được phân loại theo thu nhập, chi phí và số dư.

  • The fashion store has clothing sections categorized by style, such as business, casual, and formal wear.

    Cửa hàng thời trang có các khu vực quần áo được phân loại theo phong cách, chẳng hạn như trang phục công sở, trang phục thường ngày và trang phục trang trọng.