Định nghĩa của từ sympathetic

sympatheticadjective

đồng cảm, đáng mến, dễ thương

/ˌsɪmpəˈθɛtɪk/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "sympathetic" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "syn" có nghĩa là "together" và "pathos" có nghĩa là "suffering" hoặc "affection". Trong tiếng Hy Lạp cổ đại, từ "sympathetikos" (συンパθητικός) ám chỉ khả năng cảm nhận hoặc chia sẻ cảm xúc hoặc nỗi đau khổ của người khác. Khái niệm này sau đó được đưa vào tiếng Latin là "sympatheticus" và sau đó vào tiếng Anh trung đại là "sympathetic". Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm ý tưởng ủng hộ, từ bi và thấu hiểu người khác. Ngày nay, từ "sympathetic" thường được dùng để mô tả một người thể hiện sự đồng cảm và lòng tốt với người khác, thường là trong lúc đau khổ hoặc nghịch cảnh.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningthông cảm; đồng tình

examplesympathetic strike: cuộc bãi công tỏ sự đồng tình, cuộc bãi công ủng hộ

examplesympathetic pain: sự đau lây

meaningđầy tình cảm, biểu lộ tình cảm, thân ái

examplesympathetic heart: trái tim đầy tình cảm

examplesympathetic words: những lời lẽ biểu lộ tình cảm

meaning(sinh vật học) giao cảm

examplesympathetic nerve: dây thần kinh giao cảm

type danh từ

meaning(sinh vật học) dây thần kinh giao cảm; hệ giao cảm

examplesympathetic strike: cuộc bãi công tỏ sự đồng tình, cuộc bãi công ủng hộ

examplesympathetic pain: sự đau lây

meaningngười dễ xúc cảm

examplesympathetic heart: trái tim đầy tình cảm

examplesympathetic words: những lời lẽ biểu lộ tình cảm

namespace

kind to somebody who is hurt or sad; showing that you understand and care about their problems

tử tế với ai đó đang bị tổn thương hoặc buồn bã; cho thấy rằng bạn hiểu và quan tâm đến vấn đề của họ

Ví dụ:
  • a sympathetic listener

    một người nghe thông cảm

  • a sympathetic response

    một phản ứng thông cảm

  • She was very sympathetic when I was sick.

    Cô ấy rất thông cảm khi tôi bị bệnh.

  • I did not feel at all sympathetic towards Kate.

    Tôi không cảm thấy có thiện cảm chút nào với Kate.

  • I'm here if you need a sympathetic ear (= somebody to talk to about your problems).

    Tôi ở đây nếu bạn cần một đôi tai thông cảm (= ai đó để nói chuyện về vấn đề của bạn).

Ví dụ bổ sung:
  • His aggressive attitude makes me less sympathetic to his plight.

    Thái độ hung hăng của anh khiến tôi ít thông cảm hơn với hoàn cảnh của anh.

  • I found the doctors quite sympathetic.

    Tôi thấy các bác sĩ khá thông cảm.

  • My boss is being very sympathetic about my problems.

    Sếp của tôi rất thông cảm về những vấn đề của tôi.

  • Her attitude to my situation was less than sympathetic.

    Thái độ của cô ấy đối với hoàn cảnh của tôi không mấy thiện cảm.

  • She made suitably sympathetic noises down the phone.

    Cô ấy tạo ra những âm thanh thông cảm phù hợp qua điện thoại.

showing that you approve of somebody/something or that you share their views and are willing to support them

cho thấy rằng bạn tán thành ai đó/điều gì đó hoặc bạn chia sẻ quan điểm của họ và sẵn sàng hỗ trợ họ

Ví dụ:
  • He was speaking to a highly sympathetic audience.

    Anh ấy đang nói chuyện với một khán giả rất đồng cảm.

  • to be sympathetic to the party’s aims

    đồng cảm với mục tiêu của đảng

  • Russian newspapers are largely sympathetic to the president.

    Báo chí Nga phần lớn có thiện cảm với tổng thống.

Ví dụ bổ sung:
  • He'd written a not entirely sympathetic article in the ‘Globe’.

    Anh ấy đã viết một bài báo không mấy thiện cảm trên tờ ‘Globe’.

  • The government is broadly sympathetic to our ideas.

    Chính phủ nhìn chung đồng cảm với ý tưởng của chúng tôi.

easy to like

dễ thích

Ví dụ:
  • a sympathetic character in a novel

    một nhân vật đồng cảm trong tiểu thuyết

  • I don't find her a very sympathetic person.

    Tôi không thấy cô ấy là người có nhiều cảm tình.

  • The character's faults actually make him more sympathetic.

    Những lỗi lầm của nhân vật thực ra càng khiến anh đồng cảm hơn.

Từ, cụm từ liên quan