tính từ
thông cảm; đồng tình
sympathetic strike: cuộc bãi công tỏ sự đồng tình, cuộc bãi công ủng hộ
sympathetic pain: sự đau lây
đầy tình cảm, biểu lộ tình cảm, thân ái
sympathetic heart: trái tim đầy tình cảm
sympathetic words: những lời lẽ biểu lộ tình cảm
(sinh vật học) giao cảm
sympathetic nerve: dây thần kinh giao cảm
danh từ
(sinh vật học) dây thần kinh giao cảm; hệ giao cảm
sympathetic strike: cuộc bãi công tỏ sự đồng tình, cuộc bãi công ủng hộ
sympathetic pain: sự đau lây
người dễ xúc cảm
sympathetic heart: trái tim đầy tình cảm
sympathetic words: những lời lẽ biểu lộ tình cảm