Định nghĩa của từ helpful

helpfuladjective

có ích, giúp đỡ

/ˈhɛlpf(ʊ)l/

Định nghĩa của từ undefined

"Helpful" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hēalp", có nghĩa là "giúp đỡ". Từ này, đến lượt nó, bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "halpan", cũng có nghĩa là "giúp đỡ". Hậu tố "ful", có nghĩa là "đầy đủ", được thêm vào sau đó trong tiếng Anh trung đại, tạo ra "helpful," có nghĩa là "đầy đủ sự giúp đỡ" hoặc "sẵn sàng giúp đỡ". Từ này vẫn hầu như không thay đổi kể từ đó, phản ánh sự liên quan lâu dài của nó trong việc mô tả những người cung cấp hỗ trợ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninggiúp đỡ; giúp ích; có ích

namespace

able to improve a particular situation

có thể cải thiện một tình huống cụ thể

Ví dụ:
  • helpful advice/information

    lời khuyên/thông tin hữu ích

  • helpful hints/tips/suggestions/comments

    gợi ý/mẹo/gợi ý/nhận xét hữu ích

  • Sorry I can't be more helpful.

    Xin lỗi tôi không thể hữu ích hơn.

  • This approach may be helpful for people with very severe symptoms.

    Cách tiếp cận này có thể hữu ích cho những người có triệu chứng rất nghiêm trọng.

  • You may find it helpful to read this before making any decisions.

    Bạn có thể thấy hữu ích khi đọc điều này trước khi đưa ra bất kỳ quyết định nào.

  • It would be helpful to have more detailed information.

    Sẽ rất hữu ích nếu có thông tin chi tiết hơn.

  • It would be helpful for me to see the damage for myself.

    Sẽ rất hữu ích nếu tôi nhìn thấy được sự tổn hại cho chính mình.

  • Role-play is helpful in developing communication skills.

    Việc đóng vai rất hữu ích trong việc phát triển kỹ năng giao tiếp.

  • This final section will be particularly helpful to students.

    Phần cuối cùng này sẽ đặc biệt hữu ích cho sinh viên.

  • The booklet should be very helpful to parents of children with dyslexia.

    Cuốn sách này sẽ rất hữu ích cho các bậc cha mẹ có con mắc chứng khó đọc.

Ví dụ bổ sung:
  • Thank you for all your helpful suggestions.

    Cảm ơn tất cả các đề xuất hữu ích của bạn.

  • Here are some helpful hints for successful revision.

    Dưới đây là một số gợi ý hữu ích để sửa đổi thành công.

  • Our host gave us some helpful tips on how to behave.

    Chủ nhà đã cho chúng tôi một số lời khuyên hữu ích về cách cư xử.

  • This information would be extremely helpful for teenagers.

    Thông tin này sẽ cực kỳ hữu ích cho thanh thiếu niên.

  • It would be more helpful for me to try to do it myself.

    Sẽ hữu ích hơn nếu tôi cố gắng tự mình làm điều đó.

Từ, cụm từ liên quan

willing to help somebody

sẵn sàng giúp đỡ ai đó

Ví dụ:
  • I called the police but they weren't very helpful.

    Tôi đã gọi cảnh sát nhưng họ không giúp ích gì nhiều.

  • The staff couldn't have been more helpful.

    Các nhân viên không thể hữu ích hơn.

  • She’s one of the most helpful people I know.

    Cô ấy là một trong những người hữu ích nhất mà tôi biết.

  • The guidebook was very helpful in providing detailed information about the city's attractions.

    Sách hướng dẫn rất hữu ích khi cung cấp thông tin chi tiết về các điểm tham quan của thành phố.

  • The customer service representative was helpful in resolving my issue with my order.

    Đại diện dịch vụ khách hàng đã hữu ích trong việc giải quyết vấn đề liên quan đến đơn hàng của tôi.