Định nghĩa của từ solicitous

solicitousadjective

lo âu

/səˈlɪsɪtəs//səˈlɪsɪtəs/

Từ "solicitous" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 16 và bắt nguồn từ tiếng Latin "solicitus", có nghĩa là "anxious" hoặc "háo hức". Từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "sol", có nghĩa là "một mình" và "lcito", có nghĩa là "selected" hoặc "lựa chọn". Trong tiếng Latin, "sol" được sử dụng như một tiền tố phủ định, biểu thị rằng có điều gì đó đang thiếu hoặc bị thiếu. Hàm ý tiêu cực này đã được chuyển sang từ tiếng Anh "solicitous,", ban đầu dùng để chỉ một người háo hức lấp đầy khoảng trống hoặc bù đắp cho sự thiếu hụt. Trong bối cảnh của ý nghĩa ban đầu này, "solicitous" ngụ ý cảm giác cấp bách hoặc lo lắng, vì một người "solicitous" háo hức giải quyết một vấn đề hoặc giải quyết một mối quan tâm một cách nhanh chóng. Theo thời gian, ý nghĩa của "solicitous" đã mở rộng để phản ánh ý nghĩa chung hơn về sự quan tâm hoặc hữu ích. Ngày nay, từ điển định nghĩa "solicitous" là "thể hiện hoặc thúc đẩy sự quan tâm háo hức hoặc cảnh giác". Ý nghĩa này phản ánh cách sử dụng hiện đại của từ này, trong đó "solicitous" được sử dụng để mô tả một người chu đáo, quan tâm và háo hức giúp đỡ hoặc hỗ trợ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningham muốn, ước ao

exampleto be solicitous of something: ước ao điều gì

meaninglo lắng, lo âu

namespace
Ví dụ:
  • The nurse was solicitous of the patient's comfort, continually checking if they needed anything and adjusting their pillows.

    Y tá luôn quan tâm đến sự thoải mái của bệnh nhân, liên tục kiểm tra xem họ có cần gì không và điều chỉnh lại gối của họ.

  • Sarah's husband was solicitous of her well-being after her surgery, bringing her soup and fetching her pillows when she dozed off.

    Chồng của Sarah rất quan tâm đến sức khỏe của cô sau ca phẫu thuật, mang súp và lấy gối cho cô khi cô ngủ thiếp đi.

  • The solicitous travel agent patiently answered all of the tourist's questions and provided helpful tips for navigating the city.

    Nhân viên tư vấn du lịch nhiệt tình đã kiên nhẫn trả lời mọi câu hỏi của khách du lịch và cung cấp những mẹo hữu ích để di chuyển trong thành phố.

  • The teacher was solicitous of her students' academic progress, staying after class to offer extra help and explanation to struggling students.

    Giáo viên rất quan tâm đến sự tiến bộ trong học tập của học sinh, thường ở lại sau giờ học để giúp đỡ và giải thích thêm cho những học sinh gặp khó khăn.

  • Anne's companion was solicitous of her moods, noticing when she seemed down and doing her best to lift her spirits.

    Người bạn đồng hành của Anne rất quan tâm đến tâm trạng của cô, để ý khi cô có vẻ buồn và cố gắng hết sức để nâng cao tinh thần của cô.

  • The salesperson was solicitous of the customer's needs, carefully listening to their concerns and finding a solution that worked for them.

    Nhân viên bán hàng rất quan tâm đến nhu cầu của khách hàng, lắng nghe cẩn thận những lo lắng của họ và tìm ra giải pháp phù hợp với họ.

  • In an effort to be solicitous, Michael offered to carry his mother's groceries to her car, even though she insisted she could manage on her own.

    Để tỏ lòng quan tâm, Michael đã đề nghị mang đồ tạp hóa cho mẹ anh ra xe, mặc dù bà khăng khăng rằng bà có thể tự làm được.

  • The solicitous chef made special arrangements for the guests with dietary restrictions, ensuring their meals were truly unforgettable.

    Đầu bếp chu đáo đã chuẩn bị những thực đơn đặc biệt cho những vị khách có chế độ ăn kiêng, đảm bảo rằng bữa ăn của họ thực sự khó quên.

  • The accountant was solicitous of her client's financial goals, working hard to find strategies that would allow her to achieve them.

    Người kế toán này rất quan tâm đến các mục tiêu tài chính của khách hàng và nỗ lực tìm ra các chiến lược giúp khách hàng đạt được các mục tiêu đó.

  • The boat captain was solicitous of his passengers' safety, double-checking their lifejackets and making sure everyone knew the proper emergency procedures.

    Thuyền trưởng rất quan tâm đến sự an toàn của hành khách, kiểm tra kỹ áo phao của họ và đảm bảo mọi người đều biết các quy trình khẩn cấp phù hợp.