Định nghĩa của từ welcoming

welcomingadjective

chào đón

/ˈwelkəmɪŋ//ˈwelkəmɪŋ/

Từ "welcoming" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wilcuman", có nghĩa là "tự nguyện đến" hoặc "được chào đón". Đây là sự kết hợp của tiền tố "wil-" (có nghĩa là "willingly") và động từ "cuman" (có nghĩa là "đến"). Theo thời gian, "wilcuman" đã phát triển thành tiếng Anh trung đại "welcomen", và cuối cùng trở thành "welcoming" trong tiếng Anh hiện đại. Từ này biểu thị sự tiếp đón tích cực và hiếu khách, thể hiện ý tưởng khiến ai đó cảm thấy thoải mái và dễ chịu.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđược tiếp đ i ân cần, được hoan nghênh

exampleto welcome a friend home: đón tiếp ân cần một người bạn ở nhà mình, hoan nghênh một người bạn đi xa mới về nước

exampleto welcome a suggestion: hoan nghênh một lời gợi ý

exampleto wear out (outstay) one's welcome: ở chi lâu đến nỗi người ta không muốn tiếp nữa

meaninghay, dễ chịu, thú vị

examplea welcome change: sự thay đổi dễ chịu

examplewelcome news: tin hay, tin vui

exampleto be most welcome: đến đúng lúc

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) không dám, có gì đâu (nói để đáp lại lời cm n)

type thán từ

meaninghoan nghênh!

exampleto welcome a friend home: đón tiếp ân cần một người bạn ở nhà mình, hoan nghênh một người bạn đi xa mới về nước

exampleto welcome a suggestion: hoan nghênh một lời gợi ý

exampleto wear out (outstay) one's welcome: ở chi lâu đến nỗi người ta không muốn tiếp nữa

namespace

friendly towards somebody who is visiting or arriving

thân thiện với ai đó đang đến thăm hoặc đến

Ví dụ:
  • The locals were extremely welcoming.

    Người dân địa phương vô cùng chào đón.

  • She gave me a welcoming smile.

    Cô ấy nở một nụ cười chào đón với tôi.

  • The hotel's lobby was welcoming with its plush sofas, warm lighting, and fresh flower arrangements.

    Sảnh khách sạn chào đón du khách bằng những chiếc ghế sofa sang trọng, ánh sáng ấm áp và những lọ hoa tươi.

  • The new colleagues were welcomed with open arms during their first day at the office.

    Những đồng nghiệp mới được chào đón nồng nhiệt trong ngày đầu tiên đi làm tại văn phòng.

  • The restaurant's cozy atmosphere and attentive staff made us feel immediately welcoming.

    Không khí ấm cúng của nhà hàng và đội ngũ nhân viên chu đáo khiến chúng tôi cảm thấy được chào đón ngay lập tức.

attractive and looking comfortable to be in

hấp dẫn và trông thoải mái khi ở trong

Ví dụ:
  • His room was quiet, warm and welcoming.

    Căn phòng của anh yên tĩnh, ấm áp và thân thiện.

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan

All matches