Định nghĩa của từ humane

humaneadjective

Nhân đạo

/hjuːˈmeɪn//hjuːˈmeɪn/

Từ "humane" bắt nguồn từ tiếng Latin "humanus", có nghĩa là "thuộc về con người" hoặc "con người". Thuật ngữ tiếng Latin này có liên quan đến từ tiếng Hy Lạp "anthropos", có nghĩa là "con người". Vào thế kỷ 14, tiếng Anh đã mượn từ tiếng Latin "humanus" để tạo ra tính từ "humane," ban đầu có nghĩa là "liên quan đến con người" hoặc "quan tâm đến phúc lợi của con người". Theo thời gian, ý nghĩa của "humane" đã mở rộng để bao hàm các ý tưởng về lòng tốt, lòng thương xót và lòng trắc ẩn, đặc biệt liên quan đến cách đối xử với người khác, chẳng hạn như tù nhân, động vật và người bệnh. Một người nhân đạo được đặc trưng bởi sự dịu dàng, tử tế và quan tâm đến hạnh phúc của người khác. Ngày nay, từ "humane" thường được sử dụng để mô tả các hành động thúc đẩy sự đồng cảm, lòng trắc ẩn và lòng tốt, chẳng hạn như đối xử với động vật một cách tôn trọng và có phẩm giá.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningnhân đạo, nhân đức

meaningnhân văn (các ngành học thuật)

examplehumane studies: khoa học nhân văn

namespace
Ví dụ:
  • The animal shelter's policies reflect a humane approach, as they prioritize the well-being and welfare of the animals in their care.

    Chính sách của trại cứu hộ động vật phản ánh cách tiếp cận nhân đạo khi họ ưu tiên sức khỏe và phúc lợi của những con vật mà họ chăm sóc.

  • The rescue organization made a humane decision to euthanize the severely injured and suffering animal, in order to spare it further pain and suffering.

    Tổ chức cứu hộ đã đưa ra quyết định nhân đạo là an tử cho con vật bị thương nặng và đau đớn, để nó không phải chịu thêm đau đớn và đau khổ nữa.

  • The Humane Society advocates for humane treatment of animals and works to put an end to cruel practices like factory farming, animal testing, and hunting for sport.

    Hội Bảo vệ động vật ủng hộ việc đối xử nhân đạo với động vật và nỗ lực chấm dứt các hoạt động tàn ác như chăn nuôi công nghiệp, thử nghiệm trên động vật và săn bắn để thể thao.

  • The biotech company's researchers adopted a humane approach in their animal testing procedures, making every effort to minimize the animals' distress and discomfort.

    Các nhà nghiên cứu của công ty công nghệ sinh học đã áp dụng phương pháp tiếp cận nhân đạo trong quy trình thử nghiệm trên động vật, nỗ lực hết sức để giảm thiểu sự đau khổ và khó chịu cho động vật.

  • The conservation organization takes a humane stance on wildlife conservation, recognizing the importance of preserving habitats and protecting animals in their natural environments.

    Tổ chức bảo tồn này có lập trường nhân đạo trong việc bảo tồn động vật hoang dã, nhận ra tầm quan trọng của việc bảo tồn môi trường sống và bảo vệ động vật trong môi trường tự nhiên của chúng.

  • The zoos and marine parks promote a humane viewpoint by emphasizing animal care, education, and conservation over entertainment and profit.

    Các vườn thú và công viên biển thúc đẩy quan điểm nhân đạo bằng cách nhấn mạnh vào việc chăm sóc, giáo dục và bảo tồn động vật hơn là giải trí và lợi nhuận.

  • The vet clinic's training and recruitment processes incorporate a humane perspective, prioritizing compassion and empathy for animals above all else.

    Quy trình đào tạo và tuyển dụng của phòng khám thú y đều hướng đến quan điểm nhân đạo, ưu tiên lòng trắc ẩn và sự đồng cảm với động vật hơn hết thảy.

  • The animal welfare association supports humane living through initiatives such as veganism, humane farming practices, and humane veterinary care.

    Hiệp hội phúc lợi động vật ủng hộ cuộc sống nhân đạo thông qua các sáng kiến ​​như ăn chay, thực hành chăn nuôi nhân đạo và chăm sóc thú y nhân đạo.

  • The wildlife rehabilitation center is committed to a humane approach, providing injured animals with medical care, nourishment, and a safe and comfortable place to recover until they are ready to be released back into the wild.

    Trung tâm phục hồi động vật hoang dã cam kết thực hiện phương pháp tiếp cận nhân đạo, cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế, dinh dưỡng và nơi an toàn, thoải mái để động vật hồi phục cho đến khi chúng sẵn sàng được thả về tự nhiên.

  • The hospital's ER team responded humanely to the injured animal by treating it with urgency and care, before transferring it to the appropriate rehabilitation center for further treatment and care.

    Đội cấp cứu của bệnh viện đã phản ứng nhân đạo với con vật bị thương bằng cách điều trị khẩn cấp và cẩn thận, trước khi chuyển nó đến trung tâm phục hồi chức năng thích hợp để tiếp tục điều trị và chăm sóc.